Tiếng Nhật - ngôn ngữ của xứ Phù Tang luôn mang một sức hút đặc biệt với những người yêu thích văn hóa và đất nước Nhật Bản. Tuy nhiên hệ thống chữ viết đặc thù lại thường khiến người mới bắt đầu e ngại. 

Đừng lo, bài viết sau đây của Dịch Thuật Số 1 sẽ là kim chỉ nam, giúp bạn khám phá và hiểu rõ hơn về bảng chữ cái tiếng Nhật, mở ra cánh cửa bước vào thế giới ngôn ngữ đầy màu sắc này.

>>> Xem thêm: Tìm hiểu về dịch vụ dịch thuật tiếng Nhật

Tổng quan về bảng chữ cái tiếng Nhật đầy đủ

Tiếng Nhật sở hữu hệ thống ba bảng chữ cái chính: Hiragana, Katakana và Kanji. Ngoài ra hệ thống chữ viết Romaji cũng khá quan trọng đối với người mới bắt đầu học ngôn ngữ này.

1. Hiragana (ひらがな):

Hiragana là bảng chữ cái biểu âm cơ bản, với mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết duy nhất. Hiragana đóng vai trò quan trọng trong việc biểu thị các từ gốc Nhật, ngữ pháp tiếng Nhật cũng như đọc phiên âm cho Kanji. 

Tổng quan về bảng chữ cái tiếng Nhật đầy đủ hiragana

2. Katakana (カタカナ):

Katakana hay còn gọi là bảng chữ cứng tiếng Nhật, thường được sử dụng cho các từ mượn từ ngôn ngữ khác, tên riêng nước ngoài và tạo hiệu ứng âm thanh. Với Katakana, người Nhật có thể dễ dàng tiếp thu và hòa nhập các yếu tố văn hóa nước ngoài vào ngôn ngữ của mình.

3. Kanji(漢字):

Kanji là chữ Hán du nhập từ Trung Quốc, mang tính biểu ý với mỗi chữ biểu thị một ý nghĩa riêng. Kanji được dùng để viết các từ gốc Hán, danh từ, động từ, tính từ và trạng từ, mang lại sự cô đọng và hàm súc cho văn bản. 

4. Romaji: Bên cạnh Hiragana, Katakana và Kanji, tiếng Nhật còn sử dụng Romaji, hệ thống chữ cái Latinh, để phiên âm tiếng Nhật, viết tắt, tên riêng, địa chỉ web, email và giao tiếp thông thường.

>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách cài đặt bàn phím tiếng Nhật

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật

cách đọc bảng chữ cái tiếng nhật

Việc học cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật là bước khởi đầu quan trọng để chinh phục ngôn ngữ này. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn nắm vững cách phát âm:

1. Nguyên Âm Cơ Bản:

Tiếng Nhật có 5 nguyên âm cơ bản, tương tự như tiếng Việt:

  • A (あ/ア): Phát âm như "a" trong "ba".
  • I (い/イ): Phát âm như "i" trong "bi".
  • U (う/ウ): Phát âm như "ư" trong "tư", môi hơi tròn.
  • E (え/エ): Phát âm như "ê" trong "bê".
  • O (お/オ): Phát âm như "ô" trong "bô".

2. Phụ Âm Kết Hợp:

Các phụ âm trong Hiragana và Katakana sẽ kết hợp với nguyên âm để tạo thành âm tiết. Lưu ý một số trường hợp đặc biệt:

  • K (か/カ): Phát âm như "ca".
  • S (さ/サ): Phát âm như "sa".
  • T (た/タ): Phát âm như "ta".
  • N (な/ナ): Phát âm như "na".
  • H (は/ハ): Phát âm như "ha".
  • M (ま/マ): Phát âm như "ma".
  • Y (や/ヤ): Phát âm như "ya".
  • R (ら/ラ): Phát âm như "ra" với lưỡi chạm nhẹ vào vòm miệng.
  • W (わ/ワ): Phát âm như "wa".
  • N (ん/ン): Âm mũi, phát âm tùy thuộc vào phụ âm đứng sau.

3. Âm Ngắt:

Tsu (っ/ッ): Là âm ngắt, không có âm riêng, tạo thành âm đôi với phụ âm tiếp theo. Ví dụ: "kitte" (きって) phát âm là "kit-te".

4. Trường Âm:

Thêm "ー" sau nguyên âm để kéo dài âm thanh. Ví dụ: "okaasan" (おかあさん) - mẹ.

5. Nguyên Âm Đôi:

  • Kya (きゃ/キャ): Phát âm như "kya".
  • Shu (しゅ/シュ): Phát âm như "shu".
  • Cho (ちょ/チョ): Phát âm như "cho".

Cách viết bảng chữ cái tiếng Nhật

Tiếng Nhật sử dụng ba loại chữ chính: Hiragana, Katakana và Kanji. Mỗi loại chữ có những nguyên tắc viết riêng, đòi hỏi sự luyện tập và kiên nhẫn để viết đúng và đẹp.

Cách viết chữ cái tiếng Nhật chuẩn, đẹp

Để viết tiếng Nhật đẹp và chuẩn xác, bạn cần nắm vững những nguyên tắc cơ bản và luyện tập thường xuyên. Dưới đây là những lưu ý bạn nên quan tâm:

1. Gói gọn nét chữ trong ô vuông:

Việc viết các nét chữ nằm gọn trong ô vuông giúp đảm bảo kích thước và tỷ lệ đồng đều giữa các ký tự, tạo nên sự cân đối và hài hòa cho bài viết. 

2. Cầm bút thẳng đứng, vững vàng:

Tư thế cầm bút đúng là chìa khóa để tạo nên những nét chữ đẹp. Hãy cầm bút thẳng đứng, không nghiêng và giữ cho tay thoải mái. Việc cầm bút đúng giúp bạn kiểm soát lực và hướng nét tốt hơn, tạo nên những nét chữ thanh thoát và mềm mại.

3. Tuân thủ trật tự nét:

Mỗi ký tự Hiragana, Katakana và Kanji đều có thứ tự nét riêng. Việc viết đúng trật tự nét không chỉ giúp chữ viết trở nên đẹp và dễ đọc hơn mà còn giúp bạn ghi nhớ cách viết Kanji hiệu quả hơn.

4. Tránh thêm thắt hoa văn:

Trong giai đoạn đầu, hãy tập trung vào việc viết chữ đúng và rõ ràng, tránh thêm thắt những chi tiết hoa văn có thể làm mất đi tính chuẩn mực của chữ viết. 

>>> DOWNLOAD Miễn phí:

Nguyên tắc viết chữ Kanji

Việc nắm vững cách viết Kanji là chìa khóa để đọc hiểu và viết tiếng Nhật thành thạo. 

Thứ tự các nét trong bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật:

  • Nét ngang trước nét sổ: Ví dụ: 十, 丁, 干, 于, 斗, 井.
  • Nét phết (ノ) trước nét mác (乀): Ví dụ: 八, 人, 入, 天.
  • Trái trước phải sau: Ví dụ: 州, 划, 外, 办, 做, 条, 附, 谢.
  • Trên trước dưới sau: Ví dụ: 三, 合, 念, 志, 器, 意.
  • Ngoài trước trong sau: Ví dụ: 司, 向, 月, 同, 风, 周.
  • Bộ 辶 và 廴 viết sau cùng: Ví dụ: 这, 还, 选, 游, 道, 建.
  • Giữa trước, trái rồi phải: Ví dụ: 小, 少, 水, 业, 办, 乐.
  • Vào nhà trước, đóng cửa sau: Ví dụ: 日, 回, 国, 固.

Một số trường hợp ngoại lệ:

  • Nét sổ trước nét ngang: 生 (sei - sống).
  • Nét mác trước nét phết: 母 (haha - mẹ).
  • Phải trước trái sau: 好 (suki - thích).
  • Trong trước ngoài sau: 建 (ken - xây dựng).

>>> Xem thêm: Hướng dẫn tập viết bảng chữ cái tiếng Nhật

Cách ghép chữ cái trong tiếng Nhật

Ghép âm là một khía cạnh quan trọng trong việc học tiếng Nhật, giúp bạn tạo ra nhiều từ vựng mới từ các âm tiết cơ bản. 

1. Vai trò của ん/ン

ん (Hiragana) và ン (Katakana) phát âm là "n" khi đứng sau các phụ âm M, B, P. Phát âm là "m" khi đứng sau các phụ âm M, B, P và phát âm là "ng" khi đứng sau các nguyên âm hoặc phụ âm còn lại. ん/ン không bao giờ đứng một mình mà luôn đi sau một chữ cái khác.

Ví dụ:

  • あん (an): a + n
  • さん (san): sa + n
  • かん (kan): ka + n
  • しんぶん (shinbun): shi + n + bu + n

2. Nguyên tắc đọc cột "e" và "o"

Khi đứng một mình, các chữ cái thuộc cột "e" (え, け, せ...) đọc là "ê" và cột "o" (お, こ, そ...) đọc là "ô". Khi ghép với ん/ン, chúng đọc là "e" và "o" tương ứng.

Ví dụ:

  • え (e) đọc là "ê" nhưng てん (ten) đọc là "ten".
  • お (o) đọc là "ô" nhưng ほん (hon) đọc là "hon".

3. Trường âm

Trường âm là nguyên âm kéo dài với độ dài gấp đôi nguyên âm gốc. Cách thêm ký tự để tạo trường âm như sau:

Nguyên Âm Gốc

Ký Tự Thêm

Trường Âm

Ví Dụ

あ (a)

あ (a)

ああ (aa)

おかあさん (okaasan - mẹ)

い (i)

い (i)

いい (ii)

おいしい (oishii - ngon)

う (u)

う (u)

うう (uu)

くうき (kuuki - không khí)

え (e)

い (i) / え (e)

ええ (ee)

おねえさん (oneesan - chị gái) / Sensei (tiên sinh)

お (o)

う (u) / お (o)

おお (oo)

おおきい (ookii)

4. Ghép âm khác

Âm "y" được thêm vào trước các nguyên âm "a", "u", "o" để tạo thành các âm "ya", "yu", "yo". Âm "w" chỉ được ghép với "a" để tạo thành âm "wa".

Ví dụ:

  • やま (yama): ya + ma
  • りゅう (ryuu): ryu + u
  • きょう (kyou): kyo + u
  • わかります (wakarimasu): wa + ka + ri + ma + su

Bảng chữ cái tiếng Nhật dịch sang tiếng Việt

Hiragana và Katakana là hai bảng chữ cái nền tảng của tiếng Nhật, mỗi bảng gồm 46 ký tự, biểu thị các âm tiết. Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Nhật dịch sang tiếng Việt đầy đủ, giúp bạn dễ dàng làm quen và học tập:

Bảng chữ cái Hiragana

Bảng chữ cái Katakana

>>> Xem thêm: Dịch vụ dịch từ tiếng Nhật sang tiếng Việt

Cách học bảng chữ cái tiếng Nhật nhớ nhanh

Học bảng chữ cái tiếng Nhật là bước đầu tiên và quan trọng trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn học nhanh nhớ, dễ thuộc:

1. Chia bảng chữ cái thành các nhóm nhỏ

Đầu tiên, hãy chia nhỏ bảng chữ cái thành các nhóm để không bị áp đặt bởi quá nhiều thông tin cùng một lúc. Bạn có thể chia theo hàng hoặc theo cách phát âm tương tự để dễ dàng nhớ và áp dụng.

Sau khi đã phân chia, tập trung vào từng nhóm một để đảm bảo bạn hiểu rõ cách viết và phát âm của từng ký tự. Dành thời gian học kỹ từng nhóm chữ này trước khi tiến sang nhóm tiếp theo. Việc này giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin khi tiếp tục học tiếp.

2. Ghi nhớ bằng hình ảnh và liên tưởng

Bạn có thể tìm kiếm những hình ảnh liên quan đến hình dáng của từng chữ cái để tạo ra những liên tưởng dễ nhớ. Ví dụ, chữ "あ" (a) có thể được liên tưởng đến hình tam giác, trong khi chữ "ぬ" (nu) có thể giống như con mèo đang nằm. Bằng cách này, bạn có thể kết hợp hình ảnh với các ký tự để tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ và dễ nhớ.

Ngoài ra, việc xây dựng những câu chuyện ngắn sử dụng các chữ cái cũng là một cách tuyệt vời để tạo ra sự liên kết và ghi nhớ. Bạn có thể tạo ra các tình huống hài hước hoặc sử dụng các kịch bản thú vị để kết hợp từng chữ cái vào trong câu chuyện.

3. Luyện viết thường xuyên

  • Viết tay: Việc viết tay giúp bạn ghi nhớ hình dáng và thứ tự nét của chữ cái hiệu quả hơn so với việc chỉ đọc hoặc nhìn.
  • Sử dụng giấy kẻ ô ly: Giấy kẻ ô ly giúp bạn viết chữ đều và đẹp, đồng thời kiểm soát kích thước và khoảng cách giữa các ký tự.
  • Luyện viết theo nhóm chữ: Tập trung luyện viết từng nhóm chữ mà bạn đã học để củng cố kiến thức.

4. Sử dụng flashcards

Sử dụng flashcards là một cách hiệu quả để học và ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Nhật. Bạn có thể tự làm flashcards bằng cách ghi chữ cái lên một mặt và cách phát âm hoặc hình ảnh liên tưởng lên mặt còn lại. 

Sau đó, bạn có thể ôn tập thường xuyên bằng cách sử dụng chúng mọi lúc mọi nơi để củng cố kiến thức của mình.

5. Tận dụng công nghệ

Bạn có thể tận dụng công nghệ để học tiếng Nhật một cách hiệu quả. Sử dụng các ứng dụng học tiếng Nhật để trải nghiệm bài học, trò chơi và luyện tập viết chữ cái. 

Xem video hướng dẫn cách viết và phát âm chữ cái sẽ giúp bạn học tập sinh động hơn. Hơn nữa, nghe và hát theo những bài hát tiếng Nhật đơn giản cũng là một cách thú vị để làm quen với cách phát âm.

6. Kết hợp học tập và thực hành:

Đây là cách hiệu quả để tiến bộ trong việc học tiếng Nhật. Đọc truyện tranh hoặc sách thiếu nhi sẽ giúp bạn làm quen với việc sử dụng chữ cái trong ngữ cảnh thực tế. 

Viết nhật ký bằng tiếng Nhật là một cách tuyệt vời để củng cố kiến thức và tăng khả năng sử dụng ngôn ngữ. Hơn nữa, tìm kiếm cơ hội giao tiếp với người Nhật sẽ giúp bạn thực hành và cải thiện kỹ năng một cách tự tin.

Nắm vững bảng chữ cái tiếng Nhật là bước đệm quan trọng để khám phá thế giới ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản đầy thú vị. Trong bối cảnh giao lưu quốc tế ngày càng phát triển, nhu cầu dịch thuật tiếng Nhật cũng tăng cao, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và học thuật hấp dẫn.

Dịch Thuật Số 1 tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Nhật chuyên nghiệp và uy tín. Với đội ngũ biên dịch viên giàu kinh nghiệm, am hiểu văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản, chúng tôi cam kết mang đến những bản dịch chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Thông tin liên hệ

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1 Thương hiệu dịch thuật công chứng nổi tiếng từ 2008, Dịch Thuật Số 1 đã trải qua nhiều năm hình thành và phát triển, với tập thể ban lãnh đạo đam mê đầy nhiệt huyết, đội ngũ chuyên viên tận tình và chuyên nghiệp. Dịch Thuật Số 1 luôn khẳng định được mình là một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp các giải pháp về ngôn ngữ và trở thành đối tác thân thiết của nhiều doanh nghiệp, tổ chức trong và ngoài nước, các tập đoàn đa quốc gia…

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!