Việc sử dụng các cụm từ viết tắt (abbreviation hay acronyms) đã trở nên phổ biến nhằm mục đích tiết kiệm thời gian nhất là trong nhiều trường hợp các cụm từ dài và khó nhớ. Tuy nhiên, nếu mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc dịch tiếng Anh, bạn rất khó để nhận biết chúng. Đừng lo, hãy cùng Dịch Thuật Số 1 tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây
1. CU L8r = see you later (gặp lại bạn sau)
2. msg = message (tin nhắn)
3. pls = please (vui lòng, làm ơn)
4. cld = could (có thể)
5. gd = good (tốt)
6. vgd = very good (rất tốt)
7. abt = about (về)
8. ths = this (cái này)
9. asap = as soon as possible (càng sớm càng tốt)
10. tks = thanks (cảm ơn)
11. txt = text (chữ)
12. LOL = lots of love / laugh out loud (cười lớn)
13. x = a kiss! (hôn)
14. 121 = one to one (tay đôi)
15. 2u = to you (đến bạn)
16. 2u2 = to you too (cũng đến bạn) 
17. b4 = before (trước khi)
18. b4n = bye for now (Bây giờ phải chào (tạm biệt))
19. cul8r = see you later (gặp lại bạn sau)
20. f2f = face to face (đối mặt)
21. g2g = got to go (phải đi)
22. gr8 = great/grate (vĩ đại)
23. h2 = how to (làm thế nào để)
24. ilu2 = I love you too (tôi cũng yêu bạn)
25. Atm = at the moment (vào lúc này)
26. ily4e = I love you forever (tôi yêu bạn mãi mãi)
27. m8 = mate (bạn đời)
28. l8r = later (sau đó)
29. w8 = wait/weight (chờ đợi/ trọng lượng)
30. w8ing = waiting (đợi)
31. aka = also known as (cũng biết như)
32. bil = brother-in-law (em rể)
33. bion = believe it or not (tin hoặc không)
34. bol = best of luck (may mắn nhất)
35. eta = estimated time of arrival (thời gian dự kiến đến)
36. fil = father-in-law
37. foaf = friend of a friend (bạn của bạn)
38. ga = go ahead (tiến lên)
39. gigo = garbage in garbage out
40. gowi = get on with it 
41. hand = have a nice day (ngày mới tốt lành)
42. ilu = ily = I love you (tôi yêu bạn)
43. ime = in my experience (theo kinh nghiệm của tôi)
44. imo = in my opinion (theo quan điểm của tôi)
45. inpo = in no particular order (không theo thứ tự đặc biệt)
46. iwik = I wish I knew (tôi ước tôi biết)
47. jam = just a minute (chỉ một chút)
48. jit = just in time (chỉ trong thời gian)
49. kiss = keep it simple stupid 
50. kol = kiss on lips
51. may = mad about you 
52. mil = mother-in-law
53. nyp = not your problem
 
Trong Tiếng Anh việc sử dụng các cụm từ viết tắt xuất hiện hầu hết trong các tạp chí, giáo trình, báo mạng... Mặc dù mức độ sử dụng các cụm từ viết tắt là rất nhiều song có nhiều người không biết rõ nguồn gốc của từ viết tắt đó như thế nào. Trên đây là những cụm từ, từ viết tắt thông dụng, thường gặp nhất trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích nhất. Đừng quên Dịch Thuật Số 1 luôn đồng hành cùng bạn trên con đường dịch thuật ngôn ngữ. Chúc bạn thành công!
 
(Còn tiếp)
 

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!