Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin không ngừng được cập nhật và mở rộng với những thuật ngữ và từ vựng mới, nhằm theo kịp sự phát triển nhanh chóng của lĩnh vực này. 

Do đó, việc nắm vững các từ vựng chuyên ngành là yếu tố quan trọng giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp, làm việc hiệu quả và tự tin hơn trong môi trường công nghệ. Hiểu được điều này, Dịch Thuật Số 1 đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin phổ biến nhất qua bài viết dưới đây.

>>> Xem thêm: 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý Học

Ngành Công nghệ thông tin trong tiếng Anh là gì?

Ngành Công nghệ thông tin (CNTT) trong tiếng Anh được gọi là Information Technology Branch, thường được viết tắt là ITB. Đây là một nhánh thuộc lĩnh vực kỹ thuật, chuyên sử dụng các hệ thống máy tính và phần mềm để thực hiện các chức năng như lưu trữ, bảo vệ, xử lý, chuyển đổi, truyền tải và thu thập thông tin. 

Trong năm 2024, xu hướng nổi bật nhất của ngành Công nghệ thông tin là sự phát triển mạnh mẽ của Trí tuệ nhân tạo (AI). AI được sử dụng và tạo ra những bước đột phá trong các lĩnh vực khác nhau như tự động hóa, robot, y tế, giáo dục,...

Nhìn chung, Công nghệ thông tin là một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng và không ngừng thay đổi. Để đáp ứng yêu cầu công việc trong ngành CNTT, người làm việc cần có kiến thức chuyên môn vững chắc, kỹ năng sử dụng công nghệ tiên tiến và có thể thích ứng nhanh với những thay đổi liên tục của thị trường công nghệ. 

>>> Xem thêm:

Ngành Công nghệ thông tin trong tiếng Anh là gì?
Ngành Công nghệ thông tin trong tiếng Anh là gì?

Trường hợp nào cần dùng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin?

Trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, tiếng Anh đóng vai trò quan trọng giúp các chuyên gia nắm bắt thông tin, trao đổi và thực hiện công việc một cách hiệu quả. Dưới đây là những trường hợp phổ biến cần sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin:

Trang bị từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin để giao tiếp

Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đặc biệt là tại các công ty đa quốc gia hoặc các dự án hợp tác quốc tế, việc giao tiếp với đồng nghiệp, cấp trên, đối tác hay khách hàng bằng tiếng Anh là điều không thể tránh khỏi.

Tiếng Anh nói chung và tiếng Anh chuyên ngành CNTT nói riêng đóng vai trò quan trọng trong việc này. Đây không chỉ là công cụ giao tiếp đơn thuần mà còn là phương tiện giúp bạn dễ dàng nắm bắt, trao đổi thông tin với sự chính xác cao, đồng thời còn dễ dàng hiểu rõ quan điểm, ý kiến và yêu cầu của người khác.

Một ví dụ điển hình của cuộc hội thoại hàng ngày trong môi trường làm việc:

  • Mike: I have a file but I can’t open it for some reason. (Tôi có một tệp tin nhưng không thể mở nó ra vì lý do nào đó.)

  • Lisa: What type of file is it? (Đó là loại tệp gì vậy?)

  • Mike: It’s a Word document that I’ve been working on. I need to finish it by tomorrow. (Đó là một tệp Word mà tôi đang làm việc. Tôi cần hoàn thành nó trước ngày mai.)

>>> Xem thêm:

Trường hợp cần dùng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
Trường hợp cần dùng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Viết CV xin việc ngành Công nghệ thông tin

Khi ứng tuyển vào các vị trí trong ngành Công nghệ thông tin, việc dịch CV sang tiếng Anh không chỉ giúp hồ sơ của bạn trở nên chuyên nghiệp, mà còn tăng khả năng tiếp cận với các cơ hội việc làm toàn cầu. 

Ngoài ra, CV tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin còn giúp bạn thể hiện các kỹ năng kỹ thuật, kinh nghiệm và khả năng giao tiếp của mình. Đặc biệt, khi thể hiện khả năng tiếng Anh ngay trong CV, bạn sẽ tạo ấn tượng mạnh mẽ với nhà tuyển dụng hơn những ứng viên khác.

Viết CV xin việc ngành Công nghệ thông tin
Viết CV xin việc ngành Công nghệ thông tin

Phỏng vấn chuyên ngành Công nghệ thông tin

Khi CV của bạn được chọn và bước vào vòng phỏng vấn, kỹ năng tiếng Anh trở thành chìa khóa quyết định. Đặc biệt trong phỏng vấn chuyên ngành CNTT, việc giao tiếp bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn thể hiện rõ ràng khả năng chuyên môn cũng như phong thái tự tin trước nhà tuyển dụng. 

Để ghi điểm, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng cả về kiến thức chuyên ngành và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Điều này không chỉ giúp bạn tạo ấn tượng tốt mà còn tăng cơ hội thành công trong việc tìm kiếm công việc mơ ước.

>>> Xem thêm: Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế Chuẩn Xác

Đọc những tài liệu chuyên ngành Công nghệ thông tin

Một phần lớn kiến thức trong lĩnh vực Công nghệ thông tin đều được thể hiện bằng tiếng Anh, từ các tài liệu học thuật, hướng dẫn sử dụng phần mềm đến các đoạn mã code. Nếu không có kiến thức vững chắc, bạn sẽ dễ gặp phải những thách thức trong việc dịch tiếng Anh, hiểu các thuật ngữ kỹ thuật, đọc tài liệu hướng dẫn hoặc cập nhật các xu hướng công nghệ mới. 

Đọc những tài liệu chuyên ngành Công nghệ thông tin
Đọc những tài liệu chuyên ngành Công nghệ thông tin

Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Dưới đây là danh sách các từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin quan trọng mà bạn cần nắm khi học tập và làm việc trong lĩnh vực này: 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông tin về thuật toán

  • Abacus /ˈæb.ə.kəs/: Bàn tính

  • Allocate /ˈæl.ə.keɪt/: Phân phối, cấp phát

  • Analog /ˈæn.ə.lɑːɡ/: Tín hiệu tương tự

  • Application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/: Ứng dụng

  • Access /ˈæk.ses/: Truy cập

  • Acoustic coupler /əˈkuːstɪk ˈkʌplə/: Bộ ghép âm

  • Analyst /ˈæn.ə.lɪst/: Nhà phân tích

  • Binary /ˈbaɪ.nər.i/: Nhị phân

  • Calculation /ˌkælkjʊˈleɪʃən/: Tính toán

  • Command /kəˈmɑːnd/: Lệnh

  • Channel /ˈʧænəl/: Kênh

  • Cluster controller /ˈklʌstə kənˈtrəʊlə/: Bộ điều khiển trùm

  • Convert /kənˈvɜːt/: Chuyển đổi

  • Dependable /dɪˈpɛndəbl/: Đáng tin cậy

  • Devise /dɪˈvaɪz/: Phát minh

  • Different /ˈdɪfərənt/: Khác biệt

  • Digital /ˈdɪʤɪtl/: Kỹ thuật số

  • Etch /ɛʧ/: Khắc axit

  • Experiment /ɪksˈpɛrɪmənt/: Thí nghiệm

  • Remote Access /rɪˈməʊt ˈæksɛs/: Truy cập từ xa

  • Multiplication /mʌltɪplɪˈkeɪʃən/: Phép nhân

  • Numeric /nju(ː)ˈmɛrɪk/: Số học, thuộc về số học

  • Operation /ɒpəˈreɪʃən/: Thao tác

  • Output /ˈaʊtpʊt/: Kết quả đầu ra

  • Perform /pəˈfɔːm/: Tiến hành, thực hiện

  • Process /ˈprəʊsɛs/: Xử lý

  • Processor /ˈprəʊsɛsə/: Bộ xử lý

  • Pulse /pʌls/: Xung

  • Register /ˈrɛʤɪstə/: Thanh ghi

  • Signal /ˈsɪgnl/: Tín hiệu

  • Solution /səˈluːʃən/: Giải pháp

  • Store /stɔː/: Lưu trữ

  • Subtraction /səbˈtrækʃən/: Phép trừ

  • Switch /swɪʧ/: Chuyển đổi

  • Tape /teɪp/: Băng từ

  • Terminal /ˈtɜːmɪnəl/: Máy trạm

  • Transmit /trænzˈmɪt/: Truyền tải

  • Computerized /kəmˈpjuːtəraɪzd/: Tin học hóa

  • Storage /ˈstɔːrɪʤ/: Lưu trữ

  • Figure out /ˈfɪgjər aʊt/: Tìm ra

  • Generation /ˌʤɛnəˈreɪʃən/: Thế hệ

  • Multiplexors /ˈmʌltɪplɛksəz/: Bộ dồn kênh

  • Network /ˈnɛtwɜːk/: Mạng

  • Peripheral /pəˈrɪfərəl/: Thiết bị ngoại vi

  • Reliability /rɪˌlaɪəˈbɪlɪti/: Độ tin cậy

  • Teleconference /ˈtɛlɪˌkɒnfərəns/: Hội nghị truyền hình

  • Multi-task /ˈmʌltɪ tɑːsk/: Đa nhiệm

Từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin tiếng Anh về cấu tạo máy móc

  • Alloy /ˈælɔɪ/: Hợp kim

  • Bubble memory /ˈbʌbl ˈmɛməri/: Bộ nhớ bọt

  • Capacity /kəˈpæsɪti/: Dung lượng

  • Core memory /kɔː ˈmɛməri/: Bộ nhớ lõi

  • Dominate /ˈdɒmɪneɪt/: Thống trị

  • Ferrite ring /ˈfɛraɪt rɪŋ/: Vòng nhiễm từ

  • Horizontal /ˌhɒrɪˈzɒntəl/: Ngang, đường ngang

  • Inspiration /ˌɪnspɪˈreɪʃən/: Sự cảm hứng

  • Intersection /ˌɪntəˈsɛkʃən/: Giao điểm

  • Quality /ˈkwɒlɪti/: Chất lượng

  • Quantity /ˈkwɒntɪti/: Số lượng

  • Ribbon /ˈrɪbən/: Dải băng

  • Set /sɛt/: Tập

  • Spin /spɪn/: Quay

  • Strike /straɪk/: Đánh, đập

  • Superb /suːˈpɜːb/: Tuyệt vời, xuất sắc

  • Supervisor /ˈsuːpəvaɪzə/: Người giám sát

  • Thermal /ˈθɜːməl/: Nhiệt

  • Train /treɪn/: Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi

  • Translucent /trænzˈluːsənt/: Trong mờ

  • Configuration /kənˌfɪgəˈreɪʃən/: Cấu hình

  • Implement /ˈɪmplɪmənt/: Công cụ, phương tiện

  • Disk /dɪsk/: Đĩa

  • Detailed /ˈdiːteɪld/: Chi tiết

  • Respective /rɪˈspɛktɪv/: Tương ứng

  • Retain /rɪˈteɪn/: Giữ lại, duy trì

  • Gadget /ˈɡæʤɪt/: Đồ phụ tùng nhỏ

  • Semiconductor memory /ˌsɛmɪkənˈdʌktə ˈmɛməri/: Bộ nhớ bán dẫn

  • Unique /juːˈniːk/: Duy nhất

  • Vertical /ˈvɜːtɪkəl/: Dọc, đường dọc

  • Wire /waɪə/: Dây điện

  • Matrix /ˈmeɪtrɪks/: Ma trận

  • Microfilm /ˈmaɪkrəʊfɪlm/: Vi phim

  • Noticeable /ˈnəʊtɪsəbl/: Dễ nhận thấy

  • Phenomenon /fɪˈnɒmɪnən/: Hiện tượng

  • Position /pəˈzɪʃən/: Vị trí

  • Prediction /prɪˈdɪkʃən/: Sự tiên đoán, lời tiên đoán

Từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin tiếng Anh về cấu tạo máy móc
Từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin tiếng Anh về cấu tạo máy móc

Từ vựng chuyên ngành IT tiếng Anh về hệ thống dữ liệu

  • Alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/: Sự thay thế

  • Apt /æpt/: Có khả năng, có khuynh hướng

  • Beam /biːm/: Chùm

  • Chain /ʧeɪn/: Chuỗi

  • Clarify /ˈklærɪfaɪ/: Làm cho trong sáng dễ hiểu

  • Coil /kɔɪl/: Cuộn

  • Condense /kənˈdɛns/: Làm đặc lại, làm gọn lại

  • Describe /dɪsˈkraɪb/: Mô tả

  • Dimension /dɪˈmɛnʃən/: Hướng

  • Drum /drʌm/: Trống

  • Electro sensitive /ɪˌlɛktrəʊ ˈsɛnsɪtɪv/: Nhiễm điện

  • Electrostatic /ɪˌlɛktrəʊˈstætɪk/: Tĩnh điện

  • Expose /ɪkˈspəʊz/: Phơi bày, phô ra

  • Guarantee /ˌɡærənˈtiː/: Cam đoan, bảo đảm

  • Shape /ʃeɪp/: Hình dạng

  • Curve /kɜːv/: Đường cong

  • Plotter /ˈplɒtə/: Thiết bị đánh dấu

  • Tactile /ˈtæktaɪl/: Thuộc về xúc giác

  • Virtual /ˈvɜːtjʊəl/: Ảo

  • Compatible /kəmˈpætɪbəl/: Tương thích

  • Protocol /ˈprəʊtəkɒl/: Giao thức

  • Database /ˈdeɪtəˌbeɪs/: Cơ sở dữ liệu

  • Circuit /ˈsɜːkɪt/: Mạch

  • Software /ˈsɒftweə/: Phần mềm

  • Hardware /ˈhɑːdweə/: Phần cứng

  • Multi-user /ˈmʌlti ˈjuːzər/: Đa người dùng

  • Demagnetize /diːˈmæɡnɪtaɪz/: Khử từ hóa

  • Intranet /ˈɪntrəˌnɛt/: Mạng nội bộ

  • Hammer /ˈhæmər/: Búa

  • Individual /ˌɪndɪˈvɪdjʊəl/: Cá nhân, cá thể

  • Inertia /ɪˈnɜːʃə/: Quán tính

  • Irregularity /ɪˌrɛɡjʊˈlærɪti/: Sự bất thường, không theo quy tắc

  • Establish /ɪsˈtæblɪʃ/: Thiết lập

  • Permanent /ˈpɜːmənənt/: Vĩnh viễn

  • Diverse /daɪˈvɜːs/: Nhiều loại

  • Sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/: Phức tạp

  • Monochromatic /ˌmɒnəkrəʊˈmætɪk/: Đơn sắc

  • Blink /blɪŋk/: Nhấp nháy

  • Dual-density /ˈdjuːəl ˈdɛnsɪti/: Dày gấp đôi

Từ vựng tiếng Anh ngành IT về mạng và bảo mật mạng

  • Download /ˈdaʊnˌlʊəd/: Tải xuống

  • Upload /ˈʌpˌlʊəd/: Tải lên

  • Domain /ˈdəʊmeɪn/: Tên miền

  • Cloud N /klaʊd/: Đám mây (lưu trữ)

  • IP Address /ˈaɪ pi æˈdrɛs/: Địa chỉ IP

  • Exploit /ɪkˈsplɔɪt/: Lợi dụng lỗ hổng

  • Breach /briːtʃ/: Vụ tấn công bảo mật

  • Malware /ˈmɔːlweər/: Phần mềm độc hại

  • Worm /wɜːrm/: Giun mạng

  • Spyware /ˈspaɪweər/: Phần mềm gián điệp.

  • Broadband internet /broadband /ˈbrɔːdbænd ˈɪntrəˌnɛt/: Internet băng thông rộng

  • Firewall /ˈfaɪərwɔːl/: Tường lửa

  • ISP (Internet Service Provider) /ˈaɪ.ɛs.pi/ /ˈɪntrəˌnɛt sɜːrvɪs prəˈvaɪdər/: Nhà cung cấp dịch vụ internet

  • The Internet /ði ɪnˈtɜːrnɛt/: Mạng internet

  • Web hosting /ˈwɛb ˈhɑːstɪŋ/: Dịch vụ lưu trữ web

  • Website /ˈwɛbsaɪt/: Trang web

  • Wireless internet/WiFi /ˈwaɪərləs ˈɪntrəˌnɛt/ /waɪˈfaɪ/: Internet không dây/WiFi

  • To browse the Internet /tuː brɑːz ði ɪnˈtɜːrnɛt/: Duyệt internet

Từ vựng tiếng Anh ngành IT về mạng và bảo mật mạng
Từ vựng tiếng Anh ngành IT về mạng và bảo mật mạng

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp ngành Công nghệ thông tin

  • Network administrator (n) /ˈnɛtwəːk əˌdˌmɪnɪˌstreɪtər/: Quản trị mạng

  • Software developer (n) /ˈsɔːftweər ˈdɪˈveləpər/: Lập trình viên phần mềm

  • Software Tester (n) /ˈsɔːftweər ˈteɪstər/: Nhà kiểm thử phần mềm

  • Web developer (n) /ˈwɛb ˈdɪˈveləpər/: Lập trình viên Web

  • User experience designer (n) /ˈjuːzər ɪkˈspɪəriəns ˈdɪˈzaɪnər/: Nhà thiết kế giao diện người dùng

  • Computer analyst (n) /kəmˈpjuːtər əˈnælɪst/: Nhà phân tích máy tính

  • Computer scientist (n) /kəmˈpjuːtər saɪəntɪst/: Nhà khoa học máy tính

  • Computer Programmer (n) /kəmˈpjuːtər ˈprəʊɡrəmər/: Lập trình viên

  • Database Administrator (n) /ˈdeɪtəbeɪs əˌdˌmɪnɪˌstreɪtər/: Quản trị cơ sở dữ liệu

  • Data scientist (n) /ˈdeɪtə saɪəntɪst/: Nhà khoa học dữ liệu

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp ngành Công nghệ thông tin
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp ngành Công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin khác

  • Graphics /ˈɡræfɪks/: Đồ họa

  • Employ /ɪmˈplɔɪ/: Thuê ai làm gì

  • Oversee /ˌoʊvərˈsiː/: Quan sát

  • Available /əˈveɪləbl/: Dùng được, có hiệu lực

  • Drawback /ˈdrɔːbæk/: Trở ngại, hạn chế

  • Research /rɪˈsɜːrtʃ/: Nghiên cứu

  • Enterprise /ˈɛntərpraɪz/: Tập đoàn, công ty

  • Perform /pərˈfɔːrm/: Tiến hành, thi hành

  • Trend /trɛnd/: Xu hướng

  • Replace /rɪˈpleɪs/: Thay thế

  • Expertise /ˌɛkspərˈtiːz/: Thành thạo, tinh thông

  • Instruction /ɪnˈstrʌkʃən/: Chỉ thị, chỉ dẫn

>>> Xem thêm: 100+ Thuật Ngữ Và Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kiến Trúc

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành CNTT thường gặp nhất

Ngoài những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin đã nêu ở trên, Dịch Thuật Số 1 sẽ giới thiệu đến bạn các thuật ngữ trong Công nghệ thông tin thường dùng nhất, cụ thể:

  • Chief source of information: Nguồn thông tin chính.

  • Operating system: Hệ điều hành. 

  • Broad classification: Phân loại tổng quát. 

  • Union catalog: Mục lục liên hợp. 

  • Cluster controller (n): Bộ điều khiển trùm. 

  • Convenience: Thuận tiện.

  • LAN (Local Area Network): Mạng máy tính nội bộ. 

  • OSI: Open System Interconnection (mô hình chuẩn OSI). 

  • PPP: Là chữ viết tắt của “Point-to-Point Protocol”. Đây là một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem, cho phép truyền dữ liệu giữa hai thiết bị.

  • Source Code: Mã nguồn (của một file hay một chương trình nào đó). Đây là tập hợp các lệnh được viết bằng ngôn ngữ lập trình, mà từ đó phần mềm được tạo ra.

  • Authority work: Công tác biên mục (tạo ra các điểm truy cập) đối với tên, tựa đề hay chủ đề. Đối với biên mục tên và nhan đề, quá trình này bao gồm xác định tất cả các tên hay tựa đề và liên kết các tên/tựa đề không được chọn với tên/tựa đề được chọn làm điểm truy cập. Đôi khi, quá trình này cũng bao gồm liên kết tên và tựa đề với nhau.

  • Alphanumeric data: Dữ liệu chữ số, dữ liệu cấu thành từ các chữ cái và bất kỳ chữ số nào từ 0 đến 9.

  • FAQ (Frequently Asked Questions): Các câu hỏi thường gặp, đưa ra những câu hỏi phổ biến mà người dùng thường gặp cùng với phần giải đáp cho các câu hỏi đó.

  • HTML (HyperText Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web với các mẩu thông tin được trình bày trên World Wide Web.

  • Network Administrator: Người quản trị thiên về phần cứng, có trách nhiệm duy trì và quản lý các mạng máy tính.

  • RAM (Read-Only Memory): Bộ nhớ khả biến cho phép truy xuất đọc-ghi ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ. RAM là loại bộ nhớ tạm thời, được sử dụng để lưu trữ dữ liệu mà CPU cần xử lý ngay lập tức.

>>> Xem thêm: Thuật Ngữ Tin Học Dịch Từ Tiếng Anh Sang Tiếng Việt

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành CNTT thường gặp nhất
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành CNTT thường gặp nhất

Các mẫu câu giao tiếp thường gặp trong ngành IT

  1. Have you used any version control systems like Git? (Bạn đã sử dụng các hệ thống quản lý phiên bản như Git chưa?)
  2. What coding frameworks or libraries are you familiar with? (Bạn quen thuộc với các framework hoặc thư viện mã nguồn mở nào không?)
  3. Could you provide an example of a complex algorithm you’ve implemented? (Bạn có thể cung cấp một ví dụ về thuật toán phức tạp mà bạn đã triển khai không?
  4. How do you approach software testing and quality assurance? (Bạn tiếp cận thế nào để kiểm thử phần mềm và đảm bảo chất lượng?)
  5. Can you explain the concept of object-oriented programming? (Bạn có thể giải thích khái niệm lập trình hướng đối tượng không?)
  6. Have you worked with cloud computing platforms like AWS or Azure? (Bạn đã làm việc với các nền tảng điện toán đám mây như AWS hay Azure chưa?)
  7. Could you describe your experience with mobile app development? (Bạn có thể mô tả kinh nghiệm của bạn trong việc phát triển ứng dụng di động không?)
  8. How do you stay updated with the latest trends and advancements in technology? (Bạn tiếp cận như thế nào để cập nhật những xu hướng và tiến bộ công nghệ mới nhất?)
  9. Can you discuss any projects where you collaborated with a team of developers? (Bạn có thể thảo luận về những dự án mà bạn đã cộng tác với một nhóm nhà phát triển không?)
  10. What steps do you take to ensure the security of sensitive user data in your applications? (Bạn thực hiện những biện pháp nào để đảm bảo an ninh cho dữ liệu người dùng nhạy cảm trong ứng dụng của bạn?)
  11. What programming languages are you proficient in? (Bạn thành thạo những ngôn ngữ lập trình nào?)
  12. Have you worked on any software development projects recently? (Bạn đã làm việc trên những dự án phát triển phần mềm gần đây chưa?)
  13. Could you explain the process of debugging a program? (Bạn có thể giải thích quá trình sửa lỗi chương trình như thế nào?)
  14. How do you handle database management and design? (Bạn xử lý và thiết kế cơ sở dữ liệu như thế nào?)
  15. Can you describe your experience with network security? (Bạn có thể mô tả kinh nghiệm của bạn với bảo mật mạng không?)

>>> Xem thêm: Các Cụm Từ Viết Tắt Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Các mẫu câu giao tiếp thường gặp trong ngành IT
Các mẫu câu giao tiếp thường gặp trong ngành IT

Top 9 phần mềm/website dịch tiếng Anh chuyên ngành CNTT online

Trong thời đại công nghệ 4.0, việc thành thạo tiếng Anh không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn tiếp cận với những kiến thức mới trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Dưới đây là 6 website/phần mềm rất phù hợp cho người học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin:

1. English Study Pro

English Study Pro nổi bật với khả năng dịch tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin chuẩn xác, bao gồm đầy đủ các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết.

Phần mềm này được chia thành 4 phần chính:

  • Từ điển: Cung cấp nghĩa của từ vựng, bao gồm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin và cách phát âm.

  • Luyện tập: Cung cấp các bài tập tương tác để người dùng rèn luyện kỹ năng.

  • Bảng tra cứu: Giúp tra cứu nhanh các thuật ngữ và thông tin cần thiết.

  • Công cụ: Cung cấp các công cụ hữu ích cho việc học tiếng Anh.

Nội dung học của English Study Pro được phân chia theo các trình độ từ cơ bản đến nâng cao. Gần đây, phần mềm đã được cập nhật với hơn 300.000 từ có phát âm và hơn 2.000 hình minh họa, giúp bạn thuận tiện hơn trong việc học và tra cứu.

2. Từ Điển Tflat Offline

Tflat Offline là một trong những từ điển online được các kỹ thuật viên IT tin dùng nhất tại Việt Nam. Phần mềm này hỗ trợ người dùng dịch tiếng Anh sang tiếng Việt và ngược lại từ Việt sang Anh, giúp việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin trở nên dễ dàng hơn.

Điểm nổi bật của Tflat Offline là:

  • Hỗ trợ luyện kỹ năng nghe: Người học có thể luyện nghe tiếng Anh tùy theo mức độ năng lực của mình.

  • Khả năng sử dụng offline: Bạn có thể dễ dàng học ở bất cứ đâu mà không cần kết nối Internet.

3. Oxford Dictionary

Oxford Dictionary là app dịch tiếng Anh không cần mạng không thể bỏ qua khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin. Phần mềm này giúp bạn làm việc trên hệ điều hành Windows và hỗ trợ dịch qua lại giữa các ngôn ngữ Việt - Anh và Anh - Việt, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Các tính năng nổi bật của Oxford Dictionary bao gồm:

  • Tùy chỉnh dữ liệu: Bạn có thể sửa, xóa từ vựng hoặc chỉnh tốc độ dịch theo nhu cầu.

  • Hỗ trợ chuyển đổi đơn vị: Cung cấp tính năng chuyển đổi giữa các đơn vị tính.

  • Tìm kiếm thông tin hiệu quả: Hỗ trợ từ điển online và tìm kiếm thông tin trên internet dễ dàng.

  • Với những tính năng hữu ích này, Oxford Dictionary chính là một trong những công cụ hỗ trợ học tiếng Anh cho dân IT hiệu quả nhất.

4. Lingofeeds.com

Lingofeeds.com cung cấp những bài học tiếng Anh dưới dạng chữ, phù hợp với các tình huống trong công việc hàng ngày của các coder. Bạn có thể học cách trình bày lý do cho các quyết định, nói về dự án của mình, hay thảo luận về kế hoạch tương lai. 

Một điểm đặc biệt của website này là mỗi đoạn văn đều có file audio cho từng câu, cho phép bạn nghe lại nhiều lần để cải thiện phát âm và khả năng nghe. Đây chắc chắn là một công cụ hữu ích để dịch tài liệu chuyên ngành Công nghệ thông tin và giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường công sở.

>>> Xem thêm: Top 8 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Tốt Nhất Hiện Nay

5. Whatis.techtarget.com

Khi bạn gặp khó khăn trong việc hiểu hoặc giải thích các thuật ngữ trong công nghệ thông tin, Whatis.techtarget.com sẽ là trợ thủ đắc lực. Trang web này giải thích chi tiết từng thuật ngữ theo cách khoa học, dễ hiểu và theo từng cột. Bằng cách nhấp vào, bạn có thể xem nghĩa của chúng cực kì đơn giản và tiện lợi.

>>> Xem thêm: Công Cụ Hỗ Trợ Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Tốt Nhất Hiện Nay

6. Quizlet.com

Quizlet.com là một trang web dịch tiếng Anh chuyên ngành miễn phí rất tiện lợi, đặc biệt với những bài học chuyên ngành công nghệ thông tin. Tại đây, bạn có thể tham gia vào các khóa học về Spell, Test, Match, Gravity… để cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng ghi nhớ. 

Hơn nữa, Quizlet còn cung cấp nhiều phương pháp học tập khác nhau, giúp bạn dễ dàng lựa chọn theo cách mà bạn cảm thấy hiệu quả nhất.

7. English4it.com

Như tên gọi, English4it.com tập trung vào việc nâng cao tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin. Trang web này rất phù hợp với những ai có kiến thức tiếng Anh ở mức cơ bản. 

Bên cạnh đó, trang web còn chuẩn bị các bài học bao gồm nghe, nói, đọc, viết đa dạng chủ đề như networking, introduction to software, có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và dễ dàng.

>>> Xem thêm: Phương Pháp Học Và Dịch Thuật Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin 

8. Ocw.mit.edu

Website này là nguồn tài nguyên vô giá cho những ai muốn tìm hiểu sâu hơn về khoa học máy tính và công nghệ thông tin. Tại Ocw.mit.edu, bạn có thể tìm kiếm các khóa học theo trình độ tiếng Anh của mình. 

Với sự đa dạng về các khóa học và các kiến thức chuyên ngành được cập nhật nhanh nhất, trang web này chắc chắn sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh và kiến thức chuyên môn hiệu quả.

>>> Xem thêm: Top 6 App Phiên Dịch Tiếng Anh Bằng Giọng Nói Tốt Và Hiệu Quả Nhất

9. FluentU

FluentU cung cấp chương trình học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin với nhiều tài liệu phong phú như video, âm thanh, bản dịch có thể tải xuống, phụ đề tương tác và flashcard. Nền tảng này được thiết kế trên cơ sở điện toán đám mây, mang đến cho người dùng trải nghiệm học tập hiện đại và luôn được cập nhật thường xuyên.

Tại Sao Nên Chọn Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin Tại Dịch Thuật Số 1?

Dịch Thuật Số 1 - Công ty Dịch thuật uy tín hàng đầu Việt Nam
Dịch Thuật Số 1 - Công ty Dịch thuật uy tín hàng đầu Việt Nam

Dịch Thuật Số 1 tự hào sở hữu đội ngũ biên dịch viên tiếng Anh có trình độ chuyên môn cao, không chỉ thông thạo tiếng Anh mà còn am hiểu sâu sắc về các thuật ngữ, khái niệm trong ngành, đảm bảo tài liệu của khách hàng được dịch một cách chính xác và chuyên nghiệp.

  • Đảm bảo chất lượng dịch thuật:

Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng dịch vụ dịch thuật chuyên ngành chất lượng cao nhất. Tất cả các tài liệu sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Với quy trình dịch thuật nghiêm ngặt, khách hàng  có thể hoàn toàn yên tâm về độ chính xác và tính chuyên môn của bản dịch.

  • Thời gian giao hàng nhanh chóng:

Chúng tôi hiểu rằng thời gian là yếu tố quyết định trong công việc. Dịch Thuật Số 1 cam kết giao hàng đúng hẹn, dù khách hàng cần dịch tài liệu gấp hay trong thời gian dài hạn, chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng.

  • Dịch vụ khách hàng tận tâm:

Đội ngũ chăm sóc của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng dịch vụ, đảm bảo bạn có trải nghiệm tốt nhất.

  • Giá cả hợp lý:

Chúng tôi cung cấp dịch vụ dịch thuật đa ngôn ngữ chất lượng cao với mức giá cạnh tranh. Khách hàng sẽ nhận được sự phục vụ tận tình, chuyên nghiệp mà không phải lo lắng về vấn đề chi phí. 

Trên đây là tổng hợp các bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn nhiều kiến thức và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực IT. Đừng quên liên hệ với Dịch Thuật Số 1 ngay hôm nay để được tư vấn và trải nghiệm dịch vụ tốt nhất nhé!

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!