Giáng sinh là thời gian của yêu thương, sum họp và niềm vui. Học thêm từ vựng Giáng sinh tiếng Đức sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong dịp lễ này.

Hãy cùng Dịch Thuật Số 1 học trọn bộ từ vựng tiếng Đức chủ đề Giáng sinh ngay sau đây!

>>> Xem thêm: 200 Từ Vựng Tiếng Đức Thông Dụng Nhất Cho Người Mới Học

Từ vựng Giáng sinh tiếng Đức liên quan đến mùa Vọng

Từ tiếng Đức Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
der Advent ˈapˌfɛnt Mùa Vọng
der Adventskranz ˈapˌfɛntsˌkrants Vòng hoa Advent
der Adventskalender ˈapˌfɛntsˌkalɛndɐ Lịch chờ Giáng sinh
das Adventslied ˈapˌfɛntsˌliːt Bài hát Vọng
die Adventszeit ˈapˌfɛntsˌtsaɪt Thời gian Vọng
die Adventskerze ˈapˌfɛntsˌkɛrtsə Nến Advent
der Adventsstern ˈapˌfɛntsˌʃtɛrn Ngôi sao Advent
die Adventsfeier ˈapˌfɛntsˌfaɪɐ Lễ hội Vọng

>>> Xem thêm11 Từ Tiếng Đức Hay, Đẹp Và Ý Nghĩa Nhất Mà Bạn Nên Biết

Từ vựng tiếng Đức về trang trí Giáng sinh

Từ tiếng Đức Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
der Weihnachtsbaum ˈvaɪ̯nɑχtsˌbaʊm Cây thông Noel
der Christbaumschmuck ˈkrɪstˌbaʊmˌʃmʊk Đồ trang trí cây thông Noel
der Christbaumkugeln ˈkrɪstˌbaʊmˌkuːɡln̩ Quả cầu trang trí cây thông Noel
die Lichterkette ˈlɪçtɐˌkɛtə Chuỗi đèn Giáng sinh
der Weihnachtsstern ˈvaɪ̯nɑχtsˌʃtɛrn Ngôi sao Giáng sinh
die Weihnachtskrippe ˈvaɪ̯nɑχtsˌkrɪpə Chuồng chiên Giáng sinh
die Weihnachtsgirlande ˈvaɪ̯nɑχtsˌɡɪrˌlandə Dây đèn trang trí Giáng sinh
der Adventskranz ˈapˌfɛntsˌkrants Vòng hoa Advent
die Adventskerzen ˈapˌfɛntsˌkɛrtsən Nến Advent
der Weihnachtsmann ˈvaɪ̯nɑχtsˌman Ông già Noel (tiếng Đức)
der Lebkuchenmann ˈleːpˌkuːxn̩ˌman Người bánh gừng
die Weihnachtsengel ˈvaɪ̯nɑχtsˌɛŋl̩ Thiên thần Giáng sinh
die Weihnachtsdekoration ˈvaɪ̯nɑχtsˌdɛkɔˌraˌt͡si̯oːn Trang trí Giáng sinh
das Rentier ˈrɛntɪɐ Tuần lộc
der Weihnachtssocken ˈvaɪ̯nɑχtsˌzɔkən Tất Giáng sinh
die Glocke ˈɡlɔkə Chuông
der Lametta laˈmɛta Dây kim tuyến

>>> Xem thêmTổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Đức cơ bản

Từ vựng Giáng sinh tiếng Đức về các hoạt động 

Từ tiếng Đức Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
das Weihnachtsessen ˈvaɪ̯nɑχtsˌɛsən Bữa ăn Giáng sinh
die Weihnachtsfeier ˈvaɪ̯nɑχtsˌfaɪɐ Lễ hội Giáng sinh
das Weihnachtslied ˈvaɪ̯nɑχtsˌliːt Bài hát Giáng sinh
die Weihnachtsgeschenke ˈvaɪ̯nɑχtsˌɡəˈʃɛŋkə Quà Giáng sinh
das Weihnachtsliedersingen ˈvaɪ̯nɑχtsˌliːdɐˌzɪŋən Hát những bài hát Giáng sinh
das Weihnachtsbaumschmücken ˈvaɪ̯nɑχtsˌbaʊmˌʃmʏkən Trang trí cây thông Noel
die Weihnachtspost ˈvaɪ̯nɑχtsˌpɔst Thư Giáng sinh
der Weihnachtsmarkt ˈvaɪ̯nɑχtsˌmaʁkt Chợ Giáng sinh
das Weihnachtsbacken ˈvaɪ̯nɑχtsˌbakən Nướng bánh Giáng sinh
das Weihnachtsbasteln ˈvaɪ̯nɑχtsˌbastln̩ Làm đồ thủ công Giáng sinh
die Weihnachtskarten schreiben ˈvaɪ̯nɑχtsˌkaʁtn̩ ʃraɪ̯bn̩ Viết thiệp Giáng sinh
die Weihnachtsgeschichte lesen
ˈvaɪ̯nɑχtsˌɡəˌʃɪçtə leːzn̩ Đọc truyện Giáng sinh
das Weihnachtsgeschenk verpacken
ˈvaɪ̯nɑχtsˌɡəˈʃɛŋk fɛɐ̯ˈpakən Gói quà Giáng sinh

>>> Xem thêmCách Học Tiếng Đức Nhanh Và Hiệu Quả Cho Người Mới Bắt Đầu

Từ vựng tiếng Đức chủ đề đồ ăn, thức uống Giáng sinh

Từ tiếng Đức Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
der Lebkuchen ˈleːpˌkuːxn̩ Bánh gừng
der Stollen ˈʃtɔlən Bánh trái cây khô
der Glühwein ˈɡluːˌvaɪ̯n Rượu vang nóng
die Weihnachtsplätzchen ˈvaɪ̯nɑχtsˌplɛt͡sən Bánh quy Giáng sinh
der Spekulatius ˌʃpɛkuˈlaːt͡si̯ʊs Bánh gừng hình người
die Vanillekipferl ˌvaˈniːləˌkɪpfɐl Bánh quy hạnh nhân
der Christstollen ˈkrɪstˌʃtɔlən Bánh trái cây khô
die Lebkuchenherzen ˈleːpˌkuːxn̩ˌhɛrtsən Bánh gừng hình trái tim
der Bratapfel ˈbraːtˌapfəl Táo nướng
der Punsch ˈpʊnʃ Rượu trái cây nóng
der Eierlikör ˈaɪ̯ɐˌlɪkœːɐ̯ Rượu kem trứng
die Weihnachtskekse ˈvaɪ̯nɑχtsˌkɛksə Bánh quy Giáng sinh

Những câu chúc Giáng sinh bằng tiếng Đức

Tiếng Đức Tiếng Việt
Frohe Weihnachten! Chúc mừng Giáng sinh!
Frohe Festtage! Chúc mừng ngày lễ!
Besinnliche Weihnachten! Chúc Giáng sinh an lành!
Schöne Weihnachten! Chúc Giáng sinh vui vẻ!
Fröhliche Weihnachten und ein gutes neues Jahr!
Chúc Giáng sinh vui vẻ và một năm mới tốt đẹp!
Ich wünsche dir ein besinnliches Weihnachtsfest!
Tôi chúc bạn một Giáng sinh an lành!
Ich hoffe, du hast ein schönes Weihnachtsfest!
Tôi hy vọng bạn có một Giáng sinh vui vẻ!
Genieße die Weihnachtszeit! Thưởng thức mùa Giáng sinh an lành bạn nhé!
Möge die Weihnachtszeit mit Frieden und Freude gefüllt sein!
Mong rằng mùa Giáng sinh đầy ắp bình yên và niềm vui!

>>> Xem thêmTổng Hợp Những Câu Chúc Bằng Tiếng Đức Hay, Ý Nghĩa

Trên đây, bài viết đã cung cấp bộ từ vựng Giáng sinh tiếng Đức thông dụng nhất dành cho bạn. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn giao tiếp với người Đức trong dịp lễ hiệu quả.

Nếu bạn chưa tự tin giao tiếp bằng tiếng Đức trong những sự kiện, buổi họp,... quan trọng, liên hệ ngay Dịch Thuật Số 1. Đội ngũ dịch giả chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ giúp bạn dịch tiếng Đức chuẩn xác, chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu chuyển ngữ của bạn!

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!