Ngành dệt may là ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ tại Hàn Quốc, đồng thời cũng là ngành kinh doanh trọng điểm của nhiều doanh nghiệp Việt Nam. 

Do đó, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành vải, dệt nhuộm là vô cùng cần thiết cho cả cá nhân và doanh nghiệp trong việc tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp hoặc thúc đẩy hợp tác quốc tế.

>>> Xem thêm: Dịch thuật tiếng Hàn chuyên nghiệp

LIÊN HỆ DỊCH THUẬT NGAY

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Vải - Loại vải, Nguyên vật liệu

từ vựng tiếng anh chuyên ngành vải, dệt nhuộm phổ biến

Trong ngành dệt may, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành vải là vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu rõ về các loại vải và nguyên vật liệu sử dụng trong sản xuất mà còn hỗ trợ trong việc giao tiếp và hợp tác với đối tác Hàn Quốc một cách hiệu quả.

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Việt

면 (myeon)

Vải cotton

마 (ma)

Vải lanh

실크 (silk)

Vải lụa

울 (ul)

Vải len

폴리에스터 (polliesteo)

Vải polyester

나일론 (nailon)

Vải nylon

스판덱스 (seupandekseu)

Vải spandex

목화 (mokhwa)

Sợi bông

삼 (sam)

Sợi lanh

누에고치 (nuegochi)

Sợi tơ tằm

양모 (yangmo)

Sợi len

합성 섬유 (hapsung seomyu)

Sợi tổng hợp

염소털, 양털

Lông dê, cừu

인조 섬유 (injo seomyu)

Sợi nhân tạo

안감 (angam)

Lớp lót

안감 (angam)

Vải lót

샘플 원단 (saempeul wondan)

Vải mẫu

겉감 (geotgam)

Vải ngoài

솜 (som)

Bông

천 조각 (cheon jojak)

Miếng vải

고무핀 (gomupin)

Ghim chun

데님 (denim)

Vải đáp tui

샤크스킨 (syakesukin)

Cá (nhám)

모피 (mopui)

Lông thú

심 (sim)

Rắc dưỡng

접착 안감 (jeopchak angam)

Lớp lót dính chặt

이동 안감 (idong angam)

Lớp lót động

데님 (denim)

Vải bò

망사 (mangsa)

Vải lưới

린넨 (linen)

Vải lanh

꽃무늬 천 (kkotmuneui cheon)

Vải hoa

플란넬 (peurannel)

Nỉ

>>> Xem thêm: 

Từ vựng tiếng Hàn về tình trạng vải

Hiểu rõ tình trạng và chất lượng của vải là điều cần thiết để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất. Các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn mô tả và hiểu rõ hơn về các đặc điểm và tình trạng của vải trong quá trình sản xuất và kiểm tra chất lượng.

Từ vựng tiếng Hàn

Nghĩa tiếng Việt

부드러운 (budeureoun)

Mềm mại

거친 (geochin)

Thô ráp

튼튼한 (teunteunhan)

Bền

얇은 (yalpeun)

Mỏng

두꺼운 (dukeoun)

Dày

수축 (suchuk)

Co rút

신축성이 좋은 (sinchukseong-i joheun)

Co giãn

주름이 잘 안 가는 (jureumi jal an ganeun)

Chống nhăn

흡수성이 좋은 (hupsuseong-i joheun)

Thấm hút

방수 (bangsu)

Chống nước

방염 (bangyeom)

Chống cháy

통기성 (tonggiseong)

Thoáng khí

색견뢰도 (saegyeonloedo)

Độ bền màu

터치감 (teochigam)

Cảm giác khi chạm vào

>>> Xem thêm: Cách dịch tiếng Hàn chuẩn xác

Từ vựng tiếng Hàn về quy trình dệt

Bảng dưới đây tổng hợp một số thuật ngữ tiếng Hàn liên quan đến quy trình dệt vải:

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

방직 (bangjik)

Dệt

섬유 (seomyu)

Sợi

방직기 (bangjiggi)

Máy dệt

방사 (bangsa)

Kéo sợi

염색 (yeomsaek)

Nhuộm

인쇄 (inse)

In

가공 (gagong)

Gia công

직조 (jikjo)

Dệt

방적 (bangjeok)

Quay sợi

트위스트 (teuwiseuteu)

Xoắn, quay

Từ vựng tiếng hàn công đoạn nhuộm vải

Bảng dưới đây sẽ tổng hợp một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến quy trình nhuộm vải, bao gồm các khái niệm, dụng cụ, màu sắc và các phương pháp nhuộm:

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

Từ vựng cơ bản

염색 (yeomsaek)

Nhuộm

염료 (yeomryo)

Màu nhuộm

염색조 (yeomsaekjo)

Bể nhuộm

색상 (saeksang)

Màu sắc

색상 내구성 (saeksang naeguseong)

Độ bền màu

탈색 방지 (talsek bangji)

Chống phai màu

농도 (nongdo)

Độ đậm nhạt

배합 비율 (baehap biyul)

Tỷ lệ pha màu

Dụng cụ nhuộm vải tiếng Hàn

염색기 (yeomsaekgi)

Máy nhuộm

염색조 (yeomsaekjo)

Bể nhuộm

펌프 (peompeu)

Bơm

밸브 (baelbeu)

Van

용기 (yonggi)

Bình chứa

파이프 (paipeu)

Ống dẫn

교반기 (gyobanggi)

Máy khuấy

Phương pháp nhuộm

침염 (chimyeom)

Nhuộm chần

인쇄 염색 (inse yeomsaek)

Nhuộm in

연속 염색 (yeonsuk yeomsaek)

Nhuộm liên tục

반응 염색 (banung yeomsaek)

Nhuộm phản ứng

염료 염색 (yeomryo yeomsaek)

Nhuộm thuốc nhuộm

천연 염색 (cheonyeon yeomsaek)

Nhuộm tự nhiên

Nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành vải, dệt nhuộm là yếu tố then chốt giúp cá nhân và doanh nghiệp hoạt động hiệu quả trong ngành dệt may.

Để hỗ trợ bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ chuyên ngành, Dịch Thuật Số 1 cung cấp dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp với hơn 200 chuyên ngành khác nhau, trong đó có dịch thuật may mặc.

dịch thuật tiếng anh chuyên ngành vải, dệt nhuộm, may mặc

Đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu dịch thuật của cá nhân và doanh nghiệp. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được dịch vụ dịch thuật chất lượng cao, giúp bạn thành công trong lĩnh vực dệt may và vươn xa hơn nữa!

>>> Xem thêm: Dịch tiếng Hàn sang tiếng Việt

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1 Thương hiệu dịch thuật công chứng nổi tiếng từ 2008, Dịch Thuật Số 1 đã trải qua nhiều năm hình thành và phát triển, với tập thể ban lãnh đạo đam mê đầy nhiệt huyết, đội ngũ chuyên viên tận tình và chuyên nghiệp. Dịch Thuật Số 1 luôn khẳng định được mình là một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp các giải pháp về ngôn ngữ và trở thành đối tác thân thiết của nhiều doanh nghiệp, tổ chức trong và ngoài nước, các tập đoàn đa quốc gia…

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!