Bạn muốn học từ vựng tiếng Hàn về các loại xe? Vậy thì hãy “bỏ túi” ngay 100+ từ vựng về xe ô tô, xe đạp và xe máy trong bài viết này.

Bài tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về phương tiện đi lại sau đây sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ và tự tin giao tiếp về chủ đề này. 

>>> Xem thêm

LIÊN HỆ DỊCH THUẬT NGAY

Từ vựng tiếng Hàn về xe ô tô

từ vựng tiếng hàn về xe ô tô
Từ vựng tiếng Hàn về xe ô tô

Học từ vựng tiếng Hàn về xe ô tô giúp bạn dễ dàng trao đổi với những người am hiểu về xe, tránh những hiểu lầm không đáng có.

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
자동차 ja-dong-cha Ô tô
승용차 seung-yong-cha Ô tô con
버스 beo-seu Xe buýt
트럭 teu-reok Xe tải
택시 taek-si Xe taxi
baen Xe van
스포츠카 seu-po-teu-ka Xe thể thao
SUV esyuvi Xe SUV
경차 gyeong-cha Xe nhỏ
대형차 dae-hyeong-cha Xe cỡ lớn
전기차 jeon-gi-cha Ô tô điện
하이브리드카 hai-beu-ri-deu-ka Ô tô hybrid
휘발유 hwi-bal-yu Xăng
경유 gyeong-yu Dầu diesel
LPG el-pi-ji Gas hóa lỏng
엔진 en-jin Động cơ
변속기 byeon-sok-gi Hộp số
브레이크 bu-rei-keu Phanh
핸들 haen-deul Vô lăng
타이어 tai-yeo Lốp xe
hwil Bánh xe
좌석 jwa-sok Ghế ngồi
계기판 gye-gi-pan Bảng đồng hồ
에어백 eo-eu-bek Túi khí
네비게이션 ne-bi-gei-seon Hệ thống định vị
후방카메라 hu-bang ka-me-ra Camera lùi
블랙박스 beul-raeg-beok-seu Camera hành trình
클러치 keul-re-chi Ly hợp
디스크 브레이크 di-seu-keu bu-rei-keu Phanh đĩa
드럼 브레이크 deu-reom bu-rei-keu Phanh tang trống
ABS eibiesu Hệ thống chống bó cứng phanh
ESP es-pi Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử
네비게이션 ne-bi-gei-seon Hệ thống định vị
주차 ju-cha Đỗ xe
운전 un-jeon Lái xe
속도 sok-do Tốc độ
교통신호 gyo-tong-sin-ho Tín hiệu giao thông
사고 sa-go Tai nạn
보험 boe-om Bảo hiểm
정비 jeong-bi Bảo dưỡng
주유 ju-yu Nạp nhiên liệu
세차 se-cha Rửa xe
렌트카 ren-teu-ka Xe cho thuê
중고차 jung-go cha Xe đã qua sử dụng
신차 sin-cha Xe mới

>>> Xem thêm200+ Từ Vựng Tiếng Hàn Dành Cho Dân Kỹ Thuật Thông Dụng Nhất

Từ vựng tiếng Hàn về xe đạp

Biết từ vựng tiếng Hàn về xe đạp giúp bạn dịch tài liệu, bài báo, thông tin liên quan đến lĩnh vực này một cách chính xác và tự tin.

từ vựng tiếng hàn về xe ô tô
Từ vựng tiếng Hàn về xe đạp
Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
자전거 ja jeon geo Xe đạp
자전거 타다 ja jeon geo ta da Đi xe đạp
페달 pe dal Bàn đạp
안장 an jang Yên xe
핸들 haen deul Tay lái
rim Vành xe
타이어 tai yeo Lốp xe
체인 che in Xích
기어 gi eo Líp
브레이크 bu rei keu Phanh
바퀴 ba kwi Bánh xe
bel Chuông
짐받이 jim ba di Giỏ xe
자전거 도로 ja jeon geo do ro Đường dành cho xe đạp
자전거 거치대 ja jeon geo geo chi dae Giá để xe đạp
자전거 수리점 ja jeon geo su ri jeom Cửa hàng sửa chữa xe đạp
자전거 대여점 ja jeon geo dae yeo jeom Cửa hàng cho thuê xe đạp
자전거 경주 ja jeon geo gyeong ju Cuộc đua xe đạp
산악 자전거 san ak ja jeon geo Xe đạp leo núi
접이식 자전거 jeop i sik ja jeon geo Xe đạp gấp
전기 자전거 jeon gi ja jeon geo Xe đạp điện

>>> Xem thêmCách Dịch Tiếng Hàn Nhanh Và Hiệu Quả

Từ vựng tiếng Hàn về xe máy

Việc tự học từ vựng tiếng Hàn về xe máy không chỉ giúp bạn hiểu biết về xe cộ mà còn là cách để nâng cao khả năng tiếng Hàn, mở rộng kiến thức và ứng dụng hiệu quả trong cuộc sống.

từ vựng tiếng hàn về xe ô tô

Từ vựng tiếng Hàn về xe máy

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
오토바이 o-to-bai Xe máy
스쿠터 seu-ku-teo Xe tay ga
바이크 bai-keu Xe mô tô
엔진 en-jin Động cơ
핸들 haen-deul Tay lái
시트 si-teu Yên xe
풋 브레이크 put bu-rei-keu Phanh chân
핸드 브레이크 haen-deu bu-rei-keu Phanh tay
기어 gi-eo Số
엑셀 ek-sel Ga
헬멧 hel-met Mũ bảo hiểm
넘버 플레이트 neom-beo peu-rei-teu Biển số xe
백미러 baek-mi-reo Gương chiếu hậu
턴 시그널 teon si-geu-nal Xi nhan
브레이크 램프 bu-rei-keu raem-peu Đèn phanh
헤드라이트 he-deu-ra-i-teu Đèn pha
배기량 bae-gi-ryang Dung tích xi-lanh
속도계 sok-do-gye Đồng hồ tốc độ
연료 게이지 yeon-ryo ge-i-ji Đồng hồ nhiên liệu
주행거리계 ju-haeng-geo-ri-gye Đồng hồ đo quãng đường
킥 스타터 kik seu-ta-teo
Khởi động bằng cần đạp
전기 스타터 jeon-gi seu-ta-teo Khởi động bằng điện
오일 oi-l Dầu nhớt
타이어 tai-yeo Lốp xe
hwil Bánh xe
체인 che-in Xích
스탠드 s-taen-deu Chân chống
짐칸 jim-kan Cốp xe
정비 jeong-bi Bảo dưỡng
주유 ju-yu Nạp nhiên liệu

>>> Xem thêm

Việc tự học từ vựng tiếng Hàn về xe ô tô, xe máy và xe đạp không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn giúp dịch thuật, nghiên cứu tài liệu tốt hơn.

Nếu bạn cần hỗ trợ về dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành kỹ thuật, giao thông,... hãy liên hệ với Dịch Thuật Số 1. Chúng tôi cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Hàn và phiên dịch tiếng Hàn chuyên nghiệp, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu dịch thuật của bạn. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1 Thương hiệu dịch thuật công chứng nổi tiếng từ 2008, Dịch Thuật Số 1 đã trải qua nhiều năm hình thành và phát triển, với tập thể ban lãnh đạo đam mê đầy nhiệt huyết, đội ngũ chuyên viên tận tình và chuyên nghiệp. Dịch Thuật Số 1 luôn khẳng định được mình là một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp các giải pháp về ngôn ngữ và trở thành đối tác thân thiết của nhiều doanh nghiệp, tổ chức trong và ngoài nước, các tập đoàn đa quốc gia…

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!