Nắm vững từ vựng tiếng Hàn về y tế, bệnh viện không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong trường hợp cần thiết, mà còn giúp bạn chăm sóc sức khỏe bản thân và người thân. 

Trong bài viết này, hãy cùng Dịch Thuật Số 1 khám phá kho từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện - y tế, giúp bạn tự tin hơn khi đến bệnh viện tại Hàn Quốc!

>>> Xem thêmDịch Thuật Tài Liệu Chuyên Ngành Y Tế - Dược Phẩm Chuẩn Xác

LIÊN HỆ DỊCH THUẬT NGAY

Từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh

Khi bạn biết tên các loại bệnh bằng tiếng Hàn, bạn có thể giao tiếp hiệu quả với bác sĩ, y tá và nhân viên y tế khác ở Hàn Quốc. Điều này giúp bạn hiểu rõ tình trạng sức khỏe của mình, thảo luận về các triệu chứng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

từ vựng tiếng Hàn về y tế
Từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh
Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
감기 gam-gi Cảm cúm
독감 dok-gam Cúm
뼈 관절 질환 ppyeo gwan-jŏl jil-hwan
Bệnh xương khớp
위 질환 wi jil-hwan Bệnh dạ dày
이비인후과 질환 i-bi-in-hu-gwa jil-hwan
Bệnh tai mũi họng
부인과 질환 bu-in-gwa jil-hwan Bệnh phụ khoa
안과 질환 an-gwa jil-hwan Bệnh mắt
폐렴 p'oe-ryŏm Viêm phổi
기관지염 ki-gwan-ji-yŏm Viêm phế quản
천식 ch'ŏn-sik Hen suyễn
알레르기 a-l'e-r'gi Dị ứng
비염 pi-yŏm Viêm mũi
편도선염 p'yŏn-do-sŏn-yŏm Viêm amidan
위염 wi-yŏm Viêm dạ dày
장염 chang-yŏm Viêm ruột
설사 sŏl-sa Tiêu chảy
변비 pyŏn-bi Táo bón
복통 pok-t'ong Đau bụng
두통 tu-t'ong Đau đầu
발열 bal-yŏl Sốt
기침 ki-ch'im Ho
콧물 k'ot-mul Nghẹt mũi
졸림 jol-lim Buồn ngủ
피로 pi-ro Mệt mỏi
메스꺼움 me-s'k'ŏ-um Buồn nôn
구토 ku-t'o Nôn mửa
현기증 hyŏn-gi-jŭng Chóng mặt
어지러움 ŏ-ji-rŏ-um Choáng váng
빈혈 pin-hyŏl Thiếu máu
혈압 hyŏl-ap Huyết áp
당뇨병 tang-nyo-byŏng
Bệnh tiểu đường
심장병 sim-jang-byŏng Bệnh tim
am Ung thư
간염 kan-yŏm Viêm gan
신장병 sin-jang-byŏng Bệnh thận
뇌졸중 noe-jol-jung Đột quỵ
파킨슨병 p'a-kin-s'on-byŏng Bệnh Parkinson
치매 ch'i-mae Bệnh Alzheimer
골절 gol-jŏl Gãy xương
염좌 yŏm-jwa Bong gân
타박상 t'a-bak-sang Bầm tím
화상 hwa-sang Bỏng
상처 sang-ch'ŏ Vết thương
감염 kam-yŏm Nhiễm trùng
알레르기 반응 a-l'e-r'gi ban-ŭng
Phản ứng dị ứng
부작용 pu-jag-yong Tác dụng phụ

>>> Xem thêmCách Chuyển Tên Từ Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn Nhanh Chóng

Từ vựng tiếng Hàn về các Khoa trong bệnh viện

Khi bạn cần thăm khám, việc biết từ vựng tiếng Hàn về các Khoa trong bệnh viện sẽ giúp bạn tìm đúng nơi cần đến, đồng thời có thể giải thích lý do thăm khám với nhân viên y tế.

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
내과 nae-gwa Khoa nội
외과 oe-gwa Khoa ngoại
응급의학과 ŭng-gŭp-ui-hag-gwa Khoa cấp cứu
소아청소년과 so-a-ch'ŏng-so-nyŏn-gwa Khoa nhi
산부인과 san-bu-in-gwa
Khoa sản phụ khoa
정신과 chŏng-sin-gwa Khoa tâm thần
피부과 pi-bu-gwa Khoa da liễu
이비인후과 i-bi-in-hu-gwa
Khoa tai mũi họng
안과 an-gwa Khoa mắt
치과 ch'i-gwa
Khoa răng hàm mặt
재활의학과 chae-hwal-ui-hag-gwa
Khoa phục hồi chức năng
영상의학과 yŏng-sang-ui-hag-gwa
Khoa chẩn đoán hình ảnh
병리과 pyŏng-ri-gwa Khoa bệnh lý
마취통증의학과 ma-ch'wi-t'ong-jŭng-ui-hag-gwa
Khoa gây mê hồi sức
방사선종양학과 pang-sa-sŏn-jong-yang-hag-gwa
Khoa ung bướu xạ trị
핵의학과 hyeok-ui-hag-gwa
Khoa y học hạt nhân

>>> Xem thêmTổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học Thông Dụng Nhất

Từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện: Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu

Việc thành thạo từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện liên quan đến các dụng cụ y tế và hoạt động trị liệu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình điều trị. Đồng thời, dịch thuật các văn bản, giấy tờ ngành Y bằng tiếng Hàn một cách chính xác.

từ vựng tiếng Hàn về y tế
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ Y tế 
Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
체온계 ch'e-on-gye Nhiệt kế
혈압계 hyŏl-ap-gye
Máy đo huyết áp
청진기 ch'ŏng-jin-gi Ống nghe
주사기 ju-sa-gi Xi lanh
붕대 pung-dae Băng gạc
소독약 so-dok-yak Thuốc sát trùng
엑스레이 ek-s'u-re-i X-quang
초음파 ch'o-ŭm-p'a Siêu âm
MRI em-a-a-rai MRI
CT si-ti CT
수술대 su-sul-dae Bàn mổ
의료 기구 ui-ryo ki-gu Dụng cụ y tế
yak Thuốc
진료 jin-ryo Khám bệnh
진찰 jin-ch'al Khám bệnh
처방 ch'ŏ-bang Kê đơn thuốc
수술 su-sul Phẫu thuật
치료 ch'i-ryo Điều trị
재활 chae-hwal
Phục hồi chức năng
물리치료 mul-li-ch'i-ryo Vật lý trị liệu
심리치료 sim-ri-ch'i-ryo Liệu pháp tâm lý
요양 yo-yang Điều dưỡng
간호 gan-ho Chăm sóc
투약 t'u-yak Uống thuốc
주사 ju-sa Tiêm

>>> Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn về các loại thuốc

Một số từ vựng tiếng Hàn về các loại thuốc hay dùng gồm:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
진통제 jin-t'ong-je Thuốc giảm đau
해열제 hae-yŏl-je Thuốc hạ sốt
소염제 so-yŏm-je
Thuốc kháng viêm
항생제 hang-saeng-je
Thuốc kháng sinh
감기약 gam-gi-yak Thuốc cảm cúm
위장약 wi-jang-yak Thuốc dạ dày
알레르기약 a-l'e-r'gi-yak Thuốc dị ứng
혈압약 hyŏl-ap-yak Thuốc huyết áp
당뇨병약 tang-nyo-byŏng-yak
Thuốc tiểu đường
심장병약 sim-jang-byŏng-yak Thuốc tim mạch
비타민 bi-ta-min Vitamin
영양제 yŏng-yang-je Thuốc bổ
진정제 jin-jŏng-je Thuốc an thần
수면제 su-myŏn-je Thuốc ngủ
소화제 so-hwa-je Thuốc tiêu hóa
알약 al-yak Viên thuốc
캡슐 k'ap-s'ul Viên nang
가루약 ga-ru-yak Thuốc bột
액상 aek-sang Thuốc nước
연고 yŏn-go Kem bôi
주사 ju-sa Thuốc tiêm
패치 p'a-ch'i Miếng dán
좌약 jwa-yak Thuốc đặt

Từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện: Sức khỏe và dinh dưỡng

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng mà Dịch Thuật Số 1 đã tổng hợp cho bạn:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
건강 kŏn-gang Sức khỏe
건강 상태 kŏn-gang sang-tae
Tình trạng sức khỏe
체력 ch'e-ryŏk Thể lực
면역력 myŏn-yŏk-ryŏk
Khả năng miễn dịch
스트레스 s'u-t'u-re-s'u Căng thẳng
피로 pi-ro Mệt mỏi
통증 t'ong-jŭng Đau
질병 jil-byŏng Bệnh tật
증상 jŭng-sang Triệu chứng
진단 jin-dan Chẩn đoán
예방 ye-bang Phòng ngừa
영양 yŏng-yang Dinh dưỡng
영양소 yŏng-yang-so
Chất dinh dưỡng
단백질 tan-baek-jil Protein
탄수화물 tan-su-hwa-mul Carbohydrate
지방 ji-bang Chất béo
비타민 bi-ta-min Vitamin
무기질 mu-gi-jil Khoáng chất
식단 sik-tan Chế độ ăn uống
균형 잡힌 식사 kyun-hyŏng jap-hin sik-sa
Ăn uống cân bằng
건강식 kŏn-gang-sik
Thực phẩm tốt cho sức khỏe
영양제 yŏng-yang-je Thuốc bổ

Một số câu hội thoại tiếng Hàn về y tế - bệnh viện 

Bên cạnh những từ vựng tiếng Hàn về y tế - bệnh viện, bạn có thể "bỏ túi" thêm cho mình những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản sau, giúp bạn làm chủ cuộc hội thoại của mình với người Hàn:

Khám bệnh
Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
어디가 아파요? ŏ-di-ga a-p'a-yo?
Bạn bị đau ở đâu?
증상이 어때요? jŭng-sang-i ŏt-t'ae-yo?
Triệu chứng của bạn như thế nào?
열이 나요. yŏl-i na-yo. Tôi bị sốt.
기침이 나요. ki-ch'im-i na-yo. Tôi bị ho.
머리가 아파요. mŏ-ri-ga a-p'a-yo. Tôi bị đau đầu.
배가 아파요. bae-ga a-p'a-yo. Tôi bị đau bụng.
속이 안 좋아요. sok-i an ch'o-a-yo.
Tôi cảm thấy không khỏe.
약을 처방해 주세요. yak-ŭl ch'ŏ-bang-hae ju-se-yo.
Làm ơn kê đơn thuốc cho tôi.
진찰해 주세요. jin-ch'al-hae ju-se-yo.
Làm ơn khám bệnh cho tôi.
Chẩn đoán & Điều trị
진단 결과가 나왔어요. jin-dan kyeol-gwa-ga na-was-s'ŏ-yo.
Kết quả chẩn đoán đã có.
무슨 병인가요? mu-s'un pyŏng-in-ga-yo? Tôi bị bệnh gì?
수술이 필요해요. su-sul-i p'il-yo-hae-yo.
Bạn cần phải phẫu thuật.
약을 꾸준히 복용해야 해요. yak-ŭl kku-jun-hi bok-yong-hae-ya hae-yo.
Bạn cần uống thuốc đều đặn.
충분히 휴식을 취하세요.
ch'ung-bun-hi hyu-sik-ŭl ch'wi-ha-se-yo.
Bạn cần nghỉ ngơi đầy đủ.
건강에 신경 쓰세요. kŏn-gang-e sin-gyŏng s's'ŭ-se-yo.
Hãy chú ý sức khỏe của bạn.
Hỏi thăm & Chia sẻ
괜찮으세요? kwen-ch'an-ŭ-se-yo?
Bạn có khỏe không?
몸이 많이 안 좋아 보이네요. mom-i man-hi an ch'o-a bo-i-ne-yo.
Bạn trông không khỏe.
빨리 나으세요. ppal-li na-ŭ-se-yo.
Hãy mau khỏe lại nhé.
잘 쉬세요. jal s'wi-se-yo.
Hãy nghỉ ngơi thật tốt.
걱정 마세요. kŏk-jŏng ma-se-yo. Đừng lo lắng.
힘내세요. him-nae-se-yo.
Hãy cố gắng lên.

Trên đây, bài viết đã tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn về Y tế - Bệnh viện quan trọng nhất. Hy vọng đây sẽ là hành trang giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp cũng như dịch thuật tài liệu liên quan đến chuyên ngành này. 

Trong quá trình dịch thuật tiếng Hàn các văn bản, tài liệu về chuyên ngành Y tế hay cần phiên dịch tiếng Hàn cho những buổi hội thảo, hội nghị quan trọng, liên hệ ngay Dịch Thuật Số 1 để được hỗ trợ nhanh chóng, chính xác với giá ưu đãi nhất thị trường.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!