Gia đình trong tiếng Đức là die Familie (đọc là "đi fa-mi-li"). Từ vựng tiếng Đức chủ đề gia đình là chủ đề được nhiều người học tiếng Đức tìm kiếm.

Trong bài viết này, Dịch Thuật Số 1 đã tổng hợp từ vựng về gia đình tiếng Đức cùng những mẫu câu giới thiệu gia đình, giúp bạn ứng dụng hiệu quả.

>>> Xem thêm11 Từ Tiếng Đức Hay, Đẹp Và Ý Nghĩa Nhất Mà Bạn Nên Biết

Từ vựng tiếng Đức chủ đề gia đình trình độ A1

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
die Familie diː faˈmiːliː Gia đình
der Vater deːr ˈfaːtɐ Bố
die Mutter diː ˈmʊtɐ Mẹ
der Sohn deːr zoːn Con trai
die Tochter diː ˈtɔxtɐ Con gái
der Bruder deːr ˈbruːdɐ Anh/em trai
die Schwester diː ˈʃvɛstɐ Chị/em gái
der Ehemann deːr ˈeːəman Chồng
die Ehefrau diː ˈeːəfraʊ Vợ
der Großvater deːr ˈɡroːsfaːtɐ Ông
die Großmutter diː ˈɡroːsmʊtɐ
der Enkel deːr ˈɛŋkəl Cháu trai
die Enkelin diː ˈɛŋkəlɪn Cháu gái
das Enkelkind das ˈɛŋkəlkiːnt Cháu trai/cháu gái
der Schwiegersohn deːr ˈʃviːɡɐzoːn Con rể
die Schwiegertochter diː ˈʃviːɡɐtɔxtɐ Con dâu
der Schwiegervater deːr ˈʃviːɡɐfaːtɐ Bố chồng
die Schwiegermutter diː ˈʃviːɡɐmʊtɐ Mẹ chồng

>>> Xem thêmCách Học Từ Vựng Tiếng Đức Hiệu Quả Chỉ Với 5 Mẹo Sau Mỗi Ngày

Từ vựng tiếng Đức chủ đề gia đình trình độ A2

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
das Haus das haʊ̯s Nhà
das Zuhause das tsuˈhaʊ̯zə Ngôi nhà
die Wohnung diː ˈvoːnʊŋ Căn hộ
die Beziehung diː bəˈtsiːʊŋ Mối quan hệ
die Liebe diː ˈliːbə Tình yêu
die Hochzeit diː ˈhɔxt͡saɪ̯t Lễ cưới
die Trennung diː ˈtrɛnʊŋ Sự chia tay
die Scheidung diː ˈʃaɪ̯dʊŋ Sự ly hôn
die Unterstützung diː ʊntɐˈʃtʏtsʊŋ Sự hỗ trợ
heiraten haɪ̯ˈraːtən Kết hôn
sich verlieben zɪç fɛɐˈliːbən Yêu
sich trennen zɪç ˈtrɛnən Chia tay
sich scheiden lassen zɪç ˈʃaɪ̯dən ˈlasən Ly hôn
helfen ˈhɛlfən Giúp đỡ
unterstützen ʊntɐˈʃtʏtsən Hỗ trợ
kümmern ˈkʏmɐn Quan tâm
verbringen fɛɐˈbrɪŋən Dành thời gian
gründen ˈɡrʏndən Thành lập
verheiratet fɛɐˈhaɪ̯rat Đã kết hôn
ledig ˈleːdɪç Độc thân
geschieden gəˈʃiːdən Ly hôn
verwitwet fɛɐˈvɪtvɛːt Góa vợ/góa chồng
kinderlos ˈkɪndɐloːs Vô sinh
glücklich ˈɡlʏklɪç Hạnh phúc
liebevoll ˈliːbəfɔl Yêu thương
streng ʃtrɛŋ Nghiêm khắc
lustig ˈlʊstɪç Vui tính

>>> Xem thêm: 

Những mẫu câu hỏi và trả lời về chủ đề gia đình

Những mẫu câu hỏi về chủ đề gia đình trong tiếng Đức

  • Was bedeutet Familie für dich? (Gia đình có ý nghĩa gì đối với bạn?)
  • Wie viele Menschen leben in deiner Familie? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
  • Mit wem wohnst du zusammen? (Bạn sống với ai?)
  • Bist du mit deiner Familie glücklich? (Bạn có hạnh phúc với gia đình mình không?)
  • Verbringst du viel Zeit mit deiner Familie? (Bạn có thường xuyên dành thời gian cho gia đình không?)
  • Worauf bist du in deiner Familie besonders stolz? (Bạn tự hào điều gì về gia đình mình?)
  • Wer ist das Oberhaupt deiner Familie? (Ai là người giữ vai trò trụ cột trong gia đình bạn?)
  • Was glaubst du, sind deine Pflichten gegenüber deiner Familie? (Bạn nghĩ mình có trách nhiệm gì đối với gia đình?)

Những mẫu câu trả lời về chủ đề gia đình trong tiếng Đức

  • Familie bedeutet mir die Welt. (Gia đình là cả thế giới của tôi.)
  • Für mich ist Familie ein Ort, an dem ich mich geborgen und geliebt fühle. (Đối với tôi, gia đình là nơi tôi cảm thấy an toàn và được yêu thương.)
  • Ich wohne mit meinen Eltern/Geschwistern/Partner/Kindern zusammen. (Tôi sống với bố mẹ/anh chị em/bạn đời/con cái.)
  • Ja, ich bin mit meiner Familie glücklich, weil ... (Vâng, tôi hạnh phúc với gia đình mình bởi vì...)
  • Ich versuche, so viel Zeit wie möglich mit meiner Familie zu verbringen. (Tôi cố gắng dành nhiều thời gian nhất có thể cho gia đình mình.)
  • Ja, ich vertraue mich meiner Familie an. Sie ist mein Fels in der Brandung. (Vâng, tôi tin tưởng gia đình mình. Họ là chỗ dựa vững chắc của tôi.)
  • Meine Eltern haben mich immer sehr geprägt. (Bố mẹ tôi luôn là người ảnh hưởng lớn đến tôi.)
  • Mein Vater/meine Mutter ist das Oberhaupt unserer Familie. (Bố/mẹ tôi là người giữ vai trò trụ cột trong gia đình.)
  • Ich helfe meiner Familie im Haushalt/finanziell/emotional. (Tôi giúp đỡ gia đình trong việc nhà/tài chính/tinh thần.)

>>> Xem thêmTổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Đức cơ bản

từ vựng tiếng đức chủ đề gia đình

Các mẫu câu giới thiệu gia đình bằng tiếng Đức thông dụng nhất

Dưới đây là một số mẫu câu giới thiệu gia đình bằng tiếng Đức, giúp bạn vận dụng các từ vựng chủ đề gia đình tiếng Đức vào đoạn hội thoại:

  • Das ist meine Familie. (Đây là gia đình của tôi.)
  • Ich habe [Số lượng] Familienmitglieder. (Tôi có [Số lượng] thành viên trong gia đình.)
  • Meine Familie besteht aus [Thành viên]. (Gia đình tôi gồm có [Thành viên].)
  • Das ist mein Vater/meine Mutter/mein Bruder/meine Schwester/mein Sohn/meine Tochter. (Đây là bố/mẹ/anh trai/em gái/con trai/con gái của tôi.)
  • Mein Vater/meine Mutter/mein Bruder/meine Schwester heißt [Tên]. (Bố/mẹ/anh trai/em gái tôi tên là [Tên].)
  • Mein Bruder/meine Schwester ist [Tuổi] Jahre alt. (Anh trai/em gái tôi [Tuổi] tuổi.)
  • Wir sind eine sehr glückliche Familie. (Chúng tôi là một gia đình rất hạnh phúc.)
  • Wir lieben uns sehr. (Chúng tôi rất yêu thương nhau.)
  • Meine Familie ist mein Fels in der Brandung. (Gia đình tôi là chỗ dựa vững chắc của tôi.)

>>> Xem thêm:

Qua những từ vựng tiếng Đức chủ đề gia đình, ta có thể hiểu rõ hơn về các thành viên, mối quan hệ và những hoạt động thường ngày trong một gia đình. Việc học từ vựng không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn mà còn dễ dàng giới thiệu với bạn bè nước ngoài về gia đình của mình.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!