Với người Hàn Quốc, việc đặt tên tiếng Hàn hay cho nam mang ý nghĩa vô cùng sâu sắc. 

Bạn đang muốn tìm một cái tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nam? Bài viết dưới đây của Dịch Thuật Số 1 sẽ chia sẻ những tên tiếng Hàn đẹp cho nam, giúp bạn lựa chọn được cái tên phù hợp nhất!

>>> Xem thêmDịch Tên Tiếng Việt Của Bạn Sang Tiếng Hàn

Tên tiếng Hàn hay cho nam chuyển thể từ tên Tiếng Việt

Dưới đây là những tên hay cho nam được dịch từ tiếng Việt sang tiếng Hàn:

Tên tiếng Việt Tên tiếng Hàn (Phiên âm) Ý nghĩa
Anh 안 (An) Bình yên, an toàn
Bảo 보 (Bo) Bảo vệ, che chở
Bình 평 (Pyeong) Bình yên, hòa bình
Cường 강 (Gang) Mạnh mẽ, kiên cường
Đại 대 (Dae) Lớn, vĩ đại
Đức 덕 (Deok) Đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp
Hải 해 (Hae) Biển, đại dương
Hoà 화 (Hwa) Hòa bình, hòa hợp
Hoàng 황 (Hwang) Hoàng đế, vua
Khánh 강 (Kang) Khánh thành, thành công
Long 룡 (Ryong) Rồng
Minh 민 (Min) Sáng suốt, thông minh
Nam 남 (Nam) Nam giới, đàn ông
Phong 풍 (Pung) Gió, gió mát
Quang 광 (Gwang) Ánh sáng
Quốc 국 (Guk) Quốc gia, đất nước
Sơn 산 (San) Núi
Thanh 청 (Cheong) Trong sáng, thanh tao
Thắng 승 (Seung) Chiến thắng
Tiến 진 (Jin) Tiến bộ, tiến lên
Tuấn 준 (Jun) Tuấn tú, đẹp trai
Việt 월 (Wol) Việt Nam
무 (Mu) Vũ khí, vũ lực

>>> Xem thêmGợi Ý Tên Tiếng Hàn Cho Nữ Hay, Đẹp, Ý Nghĩa Và Ngắn Gọn Nhất

Gợi ý 99+ tên tiếng Hàn hay cho nam, mang nhiều ý nghĩa

Họ và tên tiếng Hàn cho nam từ tên người nổi tiếng

Nếu chưa biết tên tiếng Hàn nào đẹp và hay, bạn có thể lựa chọn tên theo tên của người nổi tiếng:

  • Tên thành viên nhóm nhạc BTS: Min Yoongi (민윤기), Kim Seokjin (김석진), Jung Hoseok (정호석), Kim Namjoon (김남준), Park Jimin (박지민), Kim Taehyung (김태형), Jeon Jungkook (전정국).
  • Tên diễn viên nổi tiếng: Lee Jong Suk (이종석), Lee Min Ho (이민호), Song Joong Ki (송중기), Hyun Bin (현빈), Park Seo-joon (박서준), Gong Yoo (공유),...
  • Tên tiếng Hàn cầu thủ bóng đá nổi tiếng: Son Heung-min (손흥민), Hwang Hee-Chan (황희찬), Lee Kang-In (이강인), Hwang Ui-Jo (황의조),...
tên tiếng hàn hay cho nam
Đặt tên tiếng Hàn cho nam theo theo tên nhóm nhạc BTS

Những tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nam

Tên tiếng Hàn Phiên âm Ý nghĩa
민준 (Minjun) Min-jun
Người thông minh, tài năng, ngay thẳng
현우 (Hyeonwoo) Hyeon-woo
Người hiền hậu, tốt bụng, đầy lòng nhân ái
지훈 (Jihoon) Ji-hoon
Người có chí hướng, quyết tâm, thành công
승현 (Seunghyeon) Seung-hyeon
Người chiến thắng, kiên cường, bất khuất
강호 (Kangho) Kang-ho Sông lớn, hùng mạnh
태산 (Taesan) Tae-san
Núi Thái Sơn, vững chắc, kiên cường
철 (Cheol) Cheol
Sắt, cứng rắn, không khuất phục
용 (Yong) Yong Rồng, uy quyền, mạnh mẽ
성민 (Seongmin) Seong-min
Người có nhân cách cao đẹp, tâm hồn trong sáng
진우 (Jinwoo) Jin-woo
Người có tấm lòng nhân hậu, đầy lòng yêu thương
건우 (Geonwoo) Geon-woo
Người khỏe mạnh, mạnh mẽ, đầy sức sống
준혁 (Junhyeok) Jun-hyeok
Người tài năng, thông minh, đầy bản lĩnh
지성 (Jiseong) Ji-seong
Sự thông minh, tài năng, đầy trí tuệ
현준 (Hyeonjun) Hyeon-jun
Người có trí tuệ, nhanh nhẹn, sáng tạo
재훈 (Jaehoon) Jae-hoon
Người có tài năng, khéo léo, giỏi giang
민석 (Minseok) Min-seok
Người có trí tuệ, thông minh, sáng suốt
동현 (Donghyeon) Dong-hyeon
Người tràn đầy sức sống, niềm vui, lạc quan
찬 (Chan) Chan
Lạnh lùng, mạnh mẽ, quyết đoán
우 (Woo) Woo Vĩ đại, mạnh mẽ, xuất chúng
영 (Yeong) Yeong
Anh hùng, mạnh mẽ, kiên cường

Tên tiếng Hàn cho nam thể hiện sự mạnh mẽ

Tên tiếng Hàn Phiên âm Ý nghĩa
강호 (Kangho) Kang-ho Sông lớn, hùng mạnh
태산 (Taesan) Tae-san
Núi Thái Sơn, vững chắc, kiên cường
철 (Cheol) Cheol
Sắt, cứng rắn, không khuất phục
용 (Yong) Yong Rồng, uy quyền, mạnh mẽ
호 (Ho) Ho Hổ, dũng mãnh, kiêu hùng
현 (Hyeon) Hyeon Hiện tại, mạnh mẽ, kiên định
준 (Jun) Jun
Tuấn tú, mạnh mẽ, đầy sức sống
승 (Seung) Seung
Chiến thắng, kiên cường, bất khuất
진 (Jin) Jin Tiến bộ, mạnh mẽ, tiến lên
찬 (Chan) Chan
Lạnh lùng, mạnh mẽ, quyết đoán
우 (Woo) Woo Vĩ đại, mạnh mẽ, xuất chúng
영 (Yeong) Yeong
Anh hùng, mạnh mẽ, kiên cường
건 (Geon) Geon
Khỏe mạnh, mạnh mẽ, đầy sức sống
혁 (Hyeok) Hyeok Cách mạng, mạnh mẽ, đổi mới
성 (Seong) Seong
Thành trì, vững chắc, kiên cường

Các tên tiếng Hàn cho nam theo tên các địa danh

Tên tiếng Hàn Phiên âm Ý nghĩa
강산 (Gangsan) Gang-san Núi sông, đất nước
해운대 (Haeundae) Hae-un-dae Biển rộng lớn, đẹp
백두산 (Baekdusan) Baek-du-san
Núi Baekdu, linh thiêng, hùng vĩ
설악산 (Seoraksan) Seol-ak-san Núi Seorak, hùng vĩ, đẹp
제주도 (Jeju-do) Je-ju-do Đảo Jeju, xinh đẹp, thơ mộng
서울 (Seoul) Seoul Thủ đô, trung tâm
부산 (Busan) Busan Thành phố cảng, năng động
대구 (Daegu) Dae-gu Thành phố lớn, phát triển
인천 (Incheon) In-cheon Cảng biển, giao thương
광주 (Gwangju) Gwang-ju Ánh sáng, phát triển
대전 (Daejeon) Dae-jeon Thành phố lớn, năng động
울산 (Ulsan) Ul-san
Thành phố công nghiệp, phát triển
경주 (Gyeongju) Gyeong-ju Thành phố cổ kính, văn hóa
전주 (Jeonju) Jeon-ju Thành phố lịch sử, văn hóa

Tên tiếng Hàn của nam độc đáo

Tên tiếng Hàn Phiên âm Ý nghĩa
현묵 (Hyeonmuk) Hyeon-muk Sự sâu sắc, trí tuệ uyên thâm
진혁 (Jinhyeok) Jin-hyeok
Sự đổi mới, cách mạng, đột phá
건우 (Geonwoo) Geon-woo
Người khỏe mạnh, đầy sức sống
준혁 (Junhyeok) Jun-hyeok
Người tài năng, thông minh, đầy bản lĩnh
도현 (Dohyeon) Do-hyeon Người có tâm hồn thuần khiết
시우 (Siwoo) Si-woo Người có trái tim ấm áp
은우 (Eunwoo) Eun-woo Người có tâm hồn trong sáng
하준 (Hajun) Ha-jun Người có tâm hồn rộng mở
시온 (Sion) Si-on
Âm thanh nhẹ nhàng, du dương
유진 (Yujin) Yu-jin Tinh tế, thanh lịch
재현 (Jaehyeon) Jae-hyeon Quyết đoán, đầy khí phách
찬 (Chan) Chan Lạnh lùng, đầy sức hút
별 (Byeol) Byeol Sự may mắn, thành công
빛 (Bit) Bit Sự sáng tạo, thông minh
꿈 (Kkum) Kkum Giấc mơ, hy vọng
날개 (Nalgae) Nal-gae Sự tự do, bay cao

Dịch tên sang tiếng Hàn thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa và ngôn ngữ của người Hàn Quốc, đặc biệt khi giao tiếp hoặc làm việc với họ. Do đó, việc tìm tên tiếng Hàn hay cho nam rất cần thiết. Trong quá trình dịch tiếng Việt sang tiếng Hàn họ và tên, nếu bạn gặp bất cứ khó khăn gì hoặc cần một cái tên chuyên nghiệp để thuận lợi trong việc làm giấy tờ, trao đổi, hợp tác kinh doanh,... liên hệ ngay với Dịch Thuật Số 1 để được tư vấn và giúp đỡ!

Với gần 20 năm kinh nghiệm trong việc dịch tiếng Hàn, chúng tôi không chỉ dịch thuật công chứng các tài liệu, giấy tờ tiếng Hàn mà còn cung cấp dịch vụ dịch tên, dịch tiền, dịch số liệu,... chuẩn xác, chuyên nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu dịch thuật của bạn!

>>> Xem thêm: 

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Dịch Thuật Số 1 - Đối Tác Đáng Tin Cậy Trong Lĩnh Vực Dịch Thuật Chất Lượng Cao

Dịch Thuật Số 1Thương hiệu dịch thuật công chứng uy tín từ năm 2008. Với đội ngũ chuyên viên tận tâm và ban lãnh đạo đầy nhiệt huyết, chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp giải pháp ngôn ngữ, là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước.

Các dịch vụ chính chúng tôi cung cấp:

  • Dịch thuật và Bản địa hoá
  • Công chứng và Sao y
  • Phiên dịch
  • Hợp pháp hoá lãnh sự
  • Lý lịch tư pháp

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ ngay và tốt nhất!

 LIÊN HỆ DỊCH NGAY!